Huyết khối
Huyết khối là gì?
Huyết khối là sự hình thành một hoặc nhiều cục máu đông bên trong mạch máu. Điều này có thể xảy ra ở cả tĩnh mạch (huyết khối tĩnh mạch) và động mạch (huyết khối động mạch).
- Huyết khối tĩnh mạch: Sự hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch, thường ảnh hưởng đến hệ thống tĩnh mạch sâu (chủ yếu là ở chân). Khi cục máu đông vỡ ra và di chuyển đến các cơ quan khác, huyết khối tĩnh mạch có thể gây tắc mạch phổi.
- Huyết khối động mạch: Sự hình thành cục máu đông trong động mạch, thường ở não và tim, có thể gây cản trở lưu thông máu.
Nguyên nhân gây huyết khối
Huyết khối hình thành khi lớp nội mạc mạch máu bị tổn thương hoặc bất kỳ điều gì làm cản trở máu lưu thông tự do. Cụ thể:
- Thay đổi lưu lượng máu chậm: Thường xảy ra do nằm liệt giường lâu, ngồi bất động trong thời gian dài hoặc mang thai.
- Tổn thương mạch máu: Chấn thương, phẫu thuật hoặc nhiễm trùng có thể làm hỏng lớp nội mạc mạch máu, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Rối loạn tự miễn: Một số bệnh lý có thể dẫn đến tình trạng máu dễ đông hơn bình thường, chẳng hạn như đột biến yếu tố V Leiden và kháng protein C.
- Hút thuốc: Hút thuốc làm tăng mức fibrinogen, một loại protein liên quan đến quá trình đông máu.
- Tiền sử gia đình: Có tiền sử gia đình mắc huyết khối làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Tuổi già: Người lớn tuổi có nguy cơ mắc huyết khối cao hơn.
- Thuốc: Sử dụng thuốc tránh thai có chứa estrogen hoặc liệu pháp thay thế hormone có thể làm tăng nguy cơ đông máu.
- Nguyên nhân khác: Béo phì, xơ vữa động mạch, tiểu đường, ung thư, huyết áp cao, cholesterol cao, đau tim hoặc đột quỵ trước đó,... cũng làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Triệu chứng của huyết khối
Triệu chứng của huyết khối tùy thuộc vào kích thước và vị trí mà cục máu đông hình thành hoặc tắc nghẽn. Dưới đây là một số triệu chứng theo hai vị trí chính mà cục máu đông hình thành:
Huyết khối tĩnh mạch
- Da đỏ hoặc sẫm màu hơn các vùng còn lại
- Da có cảm giác ấm khi chạm vào.
- Đau khi sờ vào
- Sưng do tích tụ chất lỏng
Huyết khối động mạch
- Da nhợt nhạt hoặc xanh xao
- Da có cảm giác lạnh khi chạm vào.
- Da bong tróc
- Tê hoặc ngứa ran
- Yếu hoặc liệt cơ
- Mụn nước, vết thương hoặc vết loét.
Biến chứng của huyết khối
Huyết khối có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
- Thuyên tắc phổi (PE): Huyết khối hình thành ở tĩnh mạch sâu (DVT) có thể di chuyển đến phổi, gây ra thuyên tắc phổi PE. Người bệnh sẽ cảm thấy đau nhói ở ngực hoặc các khu vực xung quanh, đặc biệt khi hít vào. Khi nghỉ ngơi hoặc hoạt động đều có thể bị khó thở đột ngột.
- Đột quỵ: Huyết khối hình thành ở động mạch cảnh hoặc động mạch não có thể dẫn đến đột quỵ. Đột quỵ có thể gây ra tổn thương não và tử vong.
- Nhồi máu cơ tim (MI): Huyết khối hình thành ở động mạch vành có thể gây ra MI, còn được gọi là cơn đau tim.
- Tổn thương chi: Huyết khối ở động mạch chân hoặc tay có thể cắt đứt nguồn cung cấp máu đến chi, dẫn đến đau, tổn thương mô và thậm chí hoại tử.
Chẩn đoán huyết khối
Để chẩn đoán huyết khối, bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, triệu chứng liên quan và kiểm tra các dấu hiệu huyết khối trên cơ thể. Bác sĩ cũng có thể tiến hành các xét nghiệm sau:
- Xét nghiệm D-Dimer: Sử dụng để đánh giá người bệnh có bị huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc thuyên tắc phổi hay không.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể kiểm tra xem máu có dễ đông hơn bình thường hay không.
- Siêu âm: Siêu âm sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của mạch máu và kiểm tra xem có cục máu đông hay không.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của mạch máu và xác định vị trí của cục máu đông.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI sử dụng sóng radio và nam châm để tạo ra hình ảnh của mạch máu và phát hiện cục máu đông.
Điều trị huyết khối
Điều trị huyết khối phụ thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của cục máu đông. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
Thuốc chống đông máu
- Các thuốc chống đông máu ngăn ngừa cục máu đông hình thành và phát triển lớn hơn. Chúng có thể được dùng qua đường uống hoặc tiêm.
- Các loại thuốc chống đông máu thường được sử dụng bao gồm Warfarin, Heparin, Aspirin 81mg, Clopidogrel, Ticagrelor, Vorapaxar,...
Thuốc tiêu sợi huyết
- Các thuốc tiêu sợi huyết làm tan cục máu đông. Chúng có thể được dùng qua đường tiêm tĩnh mạch.
- Các loại thuốc tiêu sợi huyết thường được sử dụng bao gồm Streptokinase, Alteplase, Anistreplase.
Phẫu thuật
Phẫu thuật có thể được thực hiện để loại bỏ cục máu đông khỏi mạch máu (ví dụ nội soi lấy máu tụ trong não) hoặc đặt ống thông tim, nong mạch máu, đặt stent,... tùy theo từng trường hợp cụ thể.
Phòng ngừa huyết khối
Có nhiều biện pháp để phòng ngừa huyết khối, bao gồm:
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ mắc huyết khối.
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp cải thiện lưu lượng máu và giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Ngừng hút thuốc: Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc huyết khối.
- Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao có thể làm tổn thương mạch máu và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Do đó, người bị cao huyết áp nên tuân thủ theo đúng phác đồ điều trị.
- Kiểm soát cholesterol: Mức cholesterol cao làm tăng sự tích tụ mảng bám trong động mạch và mảng bám làm tăng nguy cơ huyết khối. Giảm cholesterol sẽ hạn chế sự tích tụ mảng bám, xơ vữa động mạch.
- Sử dụng vớ y khoa: Vớ y khoa giúp cải thiện lưu lượng máu và giảm nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu.
- Tránh ngồi hoặc nằm bất động trong thời gian dài: Ngồi hoặc nằm bất động trong thời gian dài có thể làm chậm lưu lượng máu và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Nếu công việc ngồi nhiều thì nên đứng dậy nghỉ ngơi hoặc giãn cơ một thời gian ngắn rồi tiếp tục làm việc.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.