Nhồi máu cơ tim
Nhồi máu cơ tim là gì?
Nhồi máu cơ tim (tiếng Anh: Myocardial Infarction – MI) là tình trạng một phần cơ tim bị hoại tử do thiếu máu nuôi dưỡng đột ngột, thường xảy ra khi dòng máu qua động mạch vành bị tắc nghẽn. Đây là cấp cứu tim mạch nguy hiểm, nếu không được xử trí kịp thời có thể dẫn tới rối loạn nhịp tim, suy tim cấp hoặc tử vong.
Khác với đau thắt ngực ổn định, cơn nhồi máu cơ tim thường xuất hiện đột ngột, kéo dài trên 20 phút, kèm cảm giác đau thắt ngực dữ dội, lan lên vai, cổ, hàm hoặc xuống cánh tay. Việc phát hiện sớm và điều trị ngay trong “thời gian vàng” (2–6 giờ đầu) quyết định tiên lượng sống còn của người bệnh.
Nguyên nhân nhồi máu cơ tim
Nguyên nhân chủ yếu gây nhồi máu cơ tim là tắc nghẽn động mạch vành, khiến oxy và dưỡng chất không thể đến nuôi cơ tim. Một số yếu tố thường gặp gồm:
- Mảng xơ vữa động mạch: Cholesterol xấu (LDL-C) tích tụ lâu ngày tạo thành mảng xơ vữa trong thành mạch. Khi mảng này vỡ ra, tiểu cầu và máu đông bám vào, hình thành cục huyết khối gây tắc nghẽn.
- Huyết khối cấp tính: Cục máu đông xuất hiện đột ngột trong lòng mạch, chặn hoàn toàn dòng máu nuôi cơ tim.
- Co thắt động mạch vành: Ít gặp hơn, thường liên quan tới hút thuốc lá, stress nặng hoặc lạm dụng chất kích thích như cocain.
- Yếu tố nguy cơ lâu dài: Tăng huyết áp, tiểu đường, béo phì, rối loạn mỡ máu, hút thuốc lá, ít vận động, chế độ ăn nhiều muối – đường – chất béo bão hòa.
Triệu chứng nhồi máu cơ tim
Nhồi máu cơ tim không phải lúc nào cũng biểu hiện rõ ràng, nhưng có một số dấu hiệu điển hình mà người bệnh cần đặc biệt chú ý:
- Đau thắt ngực dữ dội: Cảm giác như có vật nặng đè ép hoặc bóp nghẹt ở giữa ngực. Cơn đau thường kéo dài hơn 20 phút, không thuyên giảm khi nghỉ ngơi.
- Đau lan: Cơn đau có thể lan lên cổ, vai, hàm, hoặc xuống cánh tay trái, đôi khi lan ra cả lưng trên.
- Khó thở và hụt hơi: Người bệnh cảm thấy thở gấp, không đủ không khí, đặc biệt khi gắng sức.
- Vã mồ hôi, buồn nôn, chóng mặt: Các triệu chứng đi kèm khiến bệnh nhân cảm thấy kiệt sức và hoảng sợ.
- Rối loạn nhịp tim: Tim đập nhanh, loạn nhịp, hoặc cảm giác bỏ nhịp.
Đặc biệt, ở người cao tuổi, phụ nữ và bệnh nhân tiểu đường, triệu chứng đôi khi mờ nhạt: chỉ mệt mỏi, khó tiêu, đau âm ỉ vùng thượng vị hoặc chóng mặt, dễ nhầm lẫn với bệnh dạ dày.
Biến chứng nguy hiểm của nhồi máu cơ tim
Nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời, nhồi máu cơ tim có thể gây ra nhiều biến chứng đe dọa tính mạng:
- Rối loạn nhịp tim: Có thể xuất hiện nhịp tim nhanh, rung thất hoặc block nhĩ thất, làm giảm hiệu quả bơm máu.
- Suy tim cấp: Do cơ tim bị hoại tử, tim không còn đủ sức bơm máu đi nuôi cơ thể, gây phù phổi cấp và tụt huyết áp.
- Vỡ thành tim hoặc thủng vách tim: Biến chứng hiếm nhưng cực kỳ nguy hiểm, thường dẫn đến tử vong nhanh chóng.
- Ngừng tim đột ngột: Hậu quả thường gặp nhất, là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim.
- Biến chứng lâu dài: Suy tim mạn, giảm chất lượng cuộc sống, nguy cơ tái phát cao nếu không kiểm soát tốt.
Những biến chứng này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận biết sớm triệu chứng và điều trị cấp cứu kịp thời.
Chẩn đoán nhồi máu cơ tim
Để xác định nhồi máu cơ tim, bác sĩ sẽ tiến hành kết hợp nhiều phương pháp:
- Khám lâm sàng: Đánh giá cơn đau ngực, tiền sử bệnh tim mạch, huyết áp và nhịp tim.
- Điện tâm đồ (ECG): Phát hiện sớm dấu hiệu thiếu máu cục bộ, thay đổi sóng ST, Q, T đặc trưng.
- Xét nghiệm men tim: Troponin và CK-MB tăng cao chứng tỏ cơ tim đã bị tổn thương.
- Siêu âm tim: Đánh giá vùng cơ tim bị rối loạn vận động hoặc suy giảm chức năng.
- Chụp động mạch vành: Là tiêu chuẩn vàng để xác định vị trí tắc nghẽn, giúp quyết định phương pháp can thiệp.
Điều trị nhồi máu cơ tim
Điều trị nhồi máu cơ tim cần tiến hành cấp cứu khẩn cấp, nhằm khôi phục dòng máu đến tim càng sớm càng tốt.
Xử trí ban đầu:
- Gọi cấp cứu 115 ngay khi có triệu chứng nghi ngờ.
- Nếu có chỉ định và được hướng dẫn, có thể dùng aspirin để giảm đông máu.
Điều trị tái thông mạch:
- Can thiệp mạch vành qua da (đặt stent): Là phương pháp ưu tiên hiện nay, giúp mở thông chỗ tắc nghẽn.
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG): Áp dụng khi tổn thương nhiều nhánh động mạch hoặc không phù hợp đặt stent.
Điều trị nội khoa:
- Thuốc kháng tiểu cầu và chống đông để ngăn hình thành cục máu đông.
- Thuốc hạ huyết áp, statin hạ mỡ máu và thuốc bảo vệ tim.
- Thuốc giảm đau và an thần khi cần thiết.
Phòng ngừa nhồi máu cơ tim
Phòng ngừa nhồi máu cơ tim quan trọng không kém điều trị. Một số biện pháp thiết thực:
Thay đổi lối sống:
- Ngừng hút thuốc lá, hạn chế rượu bia.
- Ăn uống lành mạnh: tăng rau xanh, trái cây, cá; hạn chế mỡ động vật, muối, đường.
- Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần.
Kiểm soát bệnh lý nền:
- Duy trì huyết áp < 130/80 mmHg.
- Giữ đường huyết trong ngưỡng an toàn.
- Theo dõi và điều trị rối loạn mỡ máu.
Khám sức khỏe định kỳ:
- Kiểm tra tim mạch và xét nghiệm máu ít nhất 1 lần/năm.
- Thực hiện siêu âm tim hoặc điện tâm đồ nếu có yếu tố nguy cơ cao.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Nhồi máu cơ tim khác gì với đau thắt ngực ổn định?
Đau thắt ngực ổn định chỉ xuất hiện khi gắng sức và thuyên giảm khi nghỉ ngơi, trong khi nhồi máu cơ tim đau kéo dài, không giảm khi nghỉ.
2. Ai có nguy cơ cao bị nhồi máu cơ tim?
Người trên 45 tuổi (nam), trên 55 tuổi (nữ), bệnh nhân tăng huyết áp, tiểu đường, mỡ máu cao, hút thuốc lá.
3. Nhồi máu cơ tim có tái phát không?
Có. Nếu không thay đổi lối sống và kiểm soát yếu tố nguy cơ, bệnh có thể tái phát nhiều lần.
4. Làm sao phân biệt nhồi máu cơ tim với đau dạ dày?
Đau dạ dày thường liên quan đến bữa ăn và giảm khi dùng thuốc dạ dày, trong khi đau tim kèm khó thở, vã mồ hôi, không giảm khi nghỉ.