Đột quỵ
Đột quỵ là gì?
Đột quỵ hay tai biến mạch máu não là một tình trạng khẩn cấp đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Điều này thường xảy ra khi nguồn cung cấp máu lên não bị gián đoạn hoặc suy giảm, khiến tế bào não bị thiếu oxy và chất dinh dưỡng. Nếu không được cung cấp máu kịp thời, các tế bào não sẽ bắt đầu chết trong vòng vài phút.
Mỗi năm tại nước ta, có khoảng hơn 200.000 người bị đột quỵ, trong đó số ca tử vong chiếm 10 đến 20%. Điều đáng lo ngại hơn nữa là nguy cơ đột quỵ ngày càng có dấu hiệu trẻ hoá, thậm chí đột quỵ còn xảy ra ở những người ở độ tuổi 20, 30.
Các loại đột quỵ
Có hai loại đột quỵ chính:
- Đột quỵ thiếu máu cục bộ: Đây là loại đột quỵ phổ biến nhất, chiếm khoảng 85% tổng số các trường hợp đột quỵ. Đột quỵ thiếu máu cục bộ xảy ra khi một cục máu đông làm tắc nghẽn động mạch cung cấp máu lên não.
- Đột quỵ xuất huyết: Xảy ra khi một động mạch trong não bị vỡ, gây chảy máu vào não.
Nguyên nhân đột quỵ
Đột quỵ do thiếu máu cục bộ và đột quỵ do xuất huyết có thể xảy ra vì nhiều lý do khác nhau. Đột quỵ do thiếu máu cục bộ xảy ra do cục máu đông, thường gặp ở người bị xơ vữa động mạch, rối loạn đông máu, rung tâm nhĩ, dị tật tim hoặc bệnh thiếu máu cục bộ vi mạch. Đối với đột quỵ do xuất huyết chủ yếu liên quan đến bệnh huyết áp cao, phình động mạch não, xuất hiện khối u ở não,...
Các yếu tố nguy cơ đột quỵ:
- Tăng huyết áp: Nguy cơ hàng đầu dẫn đến đột quỵ. Bởi huyết áp cao có thể khiến cho quá trình lưu thông máu lên não bị gián đoạn.
- Bệnh tim mạch: Người bị bệnh tim mạch, chẳng hạn như bệnh động mạch vành, rung nhĩ, suy tim,... có nguy cơ đột quỵ cao hơn.
- Cholesterol cao: Cholesterol cao có thể dẫn đến xơ vữa động mạch, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và tắc nghẽn mạch máu não.
- Bệnh tiểu đường: Người bị bệnh tiểu đường có nguy cơ đột quỵ cao gấp hai lần so với người bình thường.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm hỏng thành mạch máu và làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Mất cân bằng cân nặng: Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến đột quỵ, chẳng hạn như tăng huyết áp, bệnh tim mạch, bệnh tiểu đường,...
- Lười vận động: Lười vận động làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến đột quỵ và làm giảm lưu lượng máu lên não.
- Tuổi tác: Nguy cơ đột quỵ, tai biến mạch máu não tăng dần theo tuổi tác.
- Yếu tố di truyền: Người có tiền sử gia đình bị đột quỵ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Triệu chứng đột quỵ
Các triệu chứng đột quỵ thường xảy ra đột ngột và có thể bao gồm:
- Yếu liệt hoặc tê liệt một phần cơ thể, thường ở một bên
- Mất thị lực hoặc mờ mắt, đặc biệt là ở một mắt
- Khó nói hoặc hiểu lời nói
- Mất thăng bằng hoặc phối hợp động tác kém
- Đau đầu đột ngột, dữ dội mà không rõ nguyên nhân.
- Chóng mặt, choáng váng
- Buồn nôn, nôn
- Ngất xỉu
Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.
Chẩn đoán đột quỵ
Để chẩn đoán đột quỵ, bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng của bệnh nhân, tiền sử bệnh lý và kết quả khám lâm sàng.
Các phương pháp chẩn đoán đột quỵ thông thường bao gồm:
- Đo huyết áp: Bác sĩ sẽ kiểm tra huyết áp để xem có giảm hay tăng so với mức bình thường không.
- Siêu âm Doppler: Xem xét trạng thái của động mạch và các mạch máu khác trong cơ thể.
- CT scan và MRI: Kiểm tra tình trạng não bộ của bệnh nhân.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu để phát hiện các yếu tố liên quan đến đột quỵ.
- ECG: Kiểm tra tình trạng tim mạch của bệnh nhân.
Điều trị đột quỵ
Điều trị đột quỵ phụ thuộc vào loại và nguyên nhân gây ra đột quỵ. Một số phương pháp điều trị phổ biến gồm có:
- Hoạt động y tế khẩn cấp: Các biện pháp như tăng áp lực ngoài tim (CPR), sử dụng thuốc để giảm đông máu hoặc thuốc hạ huyết áp có thể được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.
- Thuốc giảm đông máu: Nếu đột quỵ do thiếu máu cục bộ, thuốc giảm đông máu có thể được sử dụng để tan các cục máu đông và tăng khả năng lưu thông máu. Tuy nhiên, thuốc này không được sử dụng cho đột quỵ do xuất huyết.
- Phẫu thuật: Nếu đột quỵ do xuất huyết, phẫu thuật có thể được sử dụng để kiểm soát xuất huyết và lấy ra máu ứ đọng. Tuy nhiên, phẫu thuật chỉ được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể.
Cách phòng ngừa đột quỵ
Để giảm nguy cơ mắc bệnh đột quỵ, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau:
- Giải quyết các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn: Hạn chế tiêu thụ rượu bia và thuốc lá, kiểm soát huyết áp, điều trị bệnh tim mạch, giảm cân và tăng cường vận động.
- Ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều trái cây, rau xanh và các loại thực phẩm giàu chất xơ, ít chất béo, muối và đường.
- Kiểm tra sức khỏe đường huyết, phẫu thuật có thể được sử dụng để loại bỏ máu trong não và giảm áp lực lên não.
- Điều trị bổ sung: Trong một số trường hợp, điều trị bổ sung có thể được sử dụng để giúp bệnh nhân phục hồi nhanh hơn. Các phương pháp này bao gồm vật lý trị liệu, chăm sóc sức khỏe tâm thần và giáo dục về cách sống lành mạnh và kiểm soát nguy cơ đột quỵ.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
>> Xem thêm: Review 10 sản phẩm chống đột quỵ