Huyết Khối Tĩnh Mạch Sâu: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu & Cách Điều Trị
phuongchinh-logo
Mục lục
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu là gì?
  • Nguyên nhân gây huyết khối tĩnh mạch sâu
  • Triệu chứng huyết khối tĩnh mạch sâu
  • Chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu
  • Siêu âm Doppler
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI)
  • Xét nghiệm máu
  • Thuốc chống đông máu
  • Thuốc giảm đau và chống viêm
  • Vớ nén
  • Phẫu thuật

Huyết khối tĩnh mạch sâu

- Ngày đăng:10/06/2024
Huyết khối tĩnh mạch sâu (Deep Vein Thrombosis - DVT) là một căn bệnh nguy hiểm có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí là tử vong nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị cũng như phòng ngừa DVT là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình.
Mục lục
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu là gì?
  • Nguyên nhân gây huyết khối tĩnh mạch sâu
  • Triệu chứng huyết khối tĩnh mạch sâu
  • Chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu
  • Siêu âm Doppler
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI)
  • Xét nghiệm máu
  • Thuốc chống đông máu
  • Thuốc giảm đau và chống viêm
  • Vớ nén
  • Phẫu thuật

Huyết khối tĩnh mạch sâu là gì?

Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) là việc hình thành của các cục máu đông tại một hay nhiều tĩnh mạch nằm sâu trong cơ thể, thường là ở cẳng chân, đùi, xương chậu. Điều này cũng có thể xảy ra ở các vị trí khác như cánh tay, tĩnh mạch mạc treo và não.

Sự xuất hiện của huyết khối tại tĩnh mạch sâu sẽ làm ảnh hưởng đến một phần hoặc hoàn toàn dòng máu chảy qua tĩnh mạch, từ đó làm làm giảm lưu lượng máu đến các khu vực xung quanh. Huyết khối tĩnh mạch sâu trở nên nghiêm trọng hơn khi cục máu đông vỡ ra, sau đó di chuyển theo dòng máu và mắc kẹt tại phổi (thuyên tắc phổi).

Huyết khối tĩnh mạch sâu là gì
Chân là vị trí thường xảy ra huyết khối tĩnh mạch sâu, vì lưu thông máu ở đây sẽ gặp nhiều khó khăn hơn.

Nguyên nhân gây huyết khối tĩnh mạch sâu

Có nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển huyết khối tĩnh mạch sâu, bao gồm: 

  • Giảm lưu lượng máu: Ngồi lâu hoặc bất động sau phẫu thuật có thể ảnh hưởng đến lưu thông máu, làm tăng nguy cơ đông máu.
  • Chấn thương cơ học ở tĩnh mạch: Chấn thương, phẫu thuật, đặt ống thông tĩnh mạch ngoại vi,...
  • Tăng áp lực tĩnh mạch: Mang thai, hẹp hoặc dị tật bẩm sinh làm tăng sức cản dòng chảy ra.
  • Tăng độ nhớt máu: Bệnh bạch cầu, tăng tiểu cầu, mất nước.
  • Tăng nguy cơ đông máu: Thiếu hụt Protein chống đông máu C và S, thiếu hụt antitrombin III, đột biến yếu tố V Leiden, ung thư, nhiễm trùng huyết, lupus ban đỏ, hội chứng thận hư, tăng huyết áp, tiểu đường,...
  • Hút thuốc: Các chất độc hại trong khói thuốc làm tổn thương thành mạch máu và ảnh hưởng đến quá trình đông máu.
  • Béo phì: Tình trạng thừa cân, béo phì có thể làm tăng nồng độ fibrinogen (yếu tố cần thiết cho sự hình thành cục máu đông) và làm chậm lưu lượng tuần hoàn tĩnh mạch.
  • Dùng thuốc ngừa thai hoặc liệu pháp thay thế hormone: Việc sử dụng các loại thuốc này có thể làm tăng đông máu và tăng nguy cơ DVT.
  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc huyết khối tĩnh mạch sâu tăng lên đáng kể sau tuổi 60.
  • Tiền sử gia đình mắc bệnh: Nếu có người thân trong gia đình từng mắc DVT, nguy cơ các thành viên khác cũng mắc bệnh này sẽ cao hơn.

Triệu chứng huyết khối tĩnh mạch sâu

Các triệu chứng của huyết khối tĩnh mạch sâu có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của cục máu đông. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Đau hoặc sưng ở chân hoặc tay bị ảnh hưởng
  • Đỏ hoặc đổi màu da
  • Cảm giác ấm nóng hoặc đau nhức
  • Sưng bàn tay hoặc bàn chân
  • Tĩnh mạch nổi rõ trên da
Triệu chứng huyết khối tĩnh mạch sâu
Huyết khối tĩnh mạch sâu gây sưng và làm đổi màu da vùng bị ảnh hưởng.

Tuy nhiên, cũng có trường hợp huyết khối tĩnh mạch không gây ra bất kỳ triệu chứng nào và bệnh thường diễn ra trong "thầm lặng" cho đến khi xuất hiện biến chứng. Vì vậy, nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, bạn nên đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu

Để chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu, bác sĩ sẽ tiến hành khám sức khỏe và hỏi về tiền sử y tế của bạn. Bác sĩ cũng có thể chỉ định một số xét nghiệm sau:

Siêu âm Doppler

Xét nghiệm này sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh tĩnh mạch và phát hiện cục máu đông. Siêu âm Doppler có thể cho biết vị trí và kích thước của cục máu đông, cũng như mức độ nghiêm trọng của tình trạng tắc nghẽn.

Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)

CT scan sử dụng tia X-quang để tạo hình ảnh chi tiết của các mô và cơ quan bên trong cơ thể. Xét nghiệm này có thể giúp phát hiện cục máu đông và đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng.

Chụp cộng hưởng từ (MRI)

MRI sử dụng từ trường mạnh và sóng vô tuyến để tạo hình ảnh chi tiết của các mô và cơ quan bên trong cơ thể. Xét nghiệm này cũng có thể giúp phát hiện cục máu đông và đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng.

Xét nghiệm máu

Bác sĩ cũng có thể chỉ định xét nghiệm máu để kiểm tra các dấu hiệu viêm và các yếu tố đông máu, giúp xác định nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng.

Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu

Mục tiêu điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu là làm tan cục máu đông, ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông mới và giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm như thuyên tắc phổi. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

Thuốc chống đông máu

Thuốc chống đông máu là phương pháp điều trị chính cho huyết khối tĩnh mạch sâu. Chúng có tác dụng ngăn ngừa sự hình thành và mở rộng của cục máu đông. Các loại thuốc chống đông máu thường được sử dụng bao gồm Warfarin, Heparin và các thuốc chống kết tập tiểu cầu (Aspirin, Clopidogrel, Ticagrelor,...).

Thuốc giảm đau và chống viêm

Để giảm đau và sưng, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm như paracetamol hoặc ibuprofen.

Vớ nén

Việc sử dụng vớ nén có thể giúp giảm sưng và đau, cũng như cải thiện lưu thông máu.

Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
Mang vớ y khoa đến đầu gối có thể làm giảm đau chân và sưng tấy.

Phẫu thuật

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật để loại bỏ cục máu đông có thể cần thiết. Phẫu thuật này thường được thực hiện thông qua một quy trình gọt cục máu đông từ tĩnh mạch.

Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu

Đối với trường hợp chưa từng bị huyết khối tĩnh mạch sâu, việc duy trì lối sống lành mạnh, vận động đều đặn, kiểm soát cân nặng và hạn chế hút thuốc lá có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Ngoài ra, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa như đứng dậy và di chuyển thường xuyên khi ngồi lâu cũng rất quan trọng.

Mặt khác, nếu đã từng bị DVT thì nên tuân thủ đúng theo hướng dẫn sử dụng thuốc của bác sĩ (nếu có) và tái khám định kỳ. Bên cạnh đó, người bệnh nên tránh các hoạt động gây thương tích đồng thời xây dựng chế độ ăn uống khoa học, luyện tập thể dục thể thao thường xuyên để giảm hình thành cục máu đông.

Kết luận

Với việc chẩn đoán và điều trị kịp thời, hầu hết các trường hợp huyết khối tĩnh mạch sâu đều có thể điều trị hiệu quả và không gây ra biến chứng nguy hiểm. Hãy luôn chăm sóc và theo dõi sức khỏe của mình, đặc biệt là khi có bất kỳ triệu chứng bất thường nào xuất hiện. Đừng ngần ngại thăm khám và thảo luận với bác sĩ để có được sự tư vấn và điều trị đúng đắn. Sức khỏe luôn quan trọng, hãy đặt lên hàng đầu và hãy sống lành mạnh mỗi ngày.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Chia sẻ
messenger-iconzalo-iconphone-icon
Đã thêm vào giỏ hàng