Hội chứng tic
Hội chứng tic là gì?
Hội chứng tic còn gọi là rối loạn tic, là một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi những cử động hoặc âm thanh lặp đi lặp lại, diễn ra đột ngột và không thể kiểm soát. Các tic có thể đơn giản như nháy mắt, khịt mũi hoặc phức tạp như lặp lại lời nói, hành động bất thường, thậm chí nói tục. Hội chứng Tourette là dạng nặng nhất của rối loạn tic, được chẩn đoán khi bệnh nhân có cả tic vận động và tic âm thanh kéo dài trên 1 năm.
Hội chứng tic thường bắt đầu ở trẻ nhỏ, phổ biến nhất trong độ tuổi 3–7, và có xu hướng xảy ra ở bé trai nhiều hơn bé gái. Mặc dù tic không ảnh hưởng đến trí tuệ, nhưng nếu kéo dài và nặng có thể làm giảm sự tập trung, gây khó khăn trong học tập và ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội của trẻ.
Phân loại và triệu chứng hội chứng tic
Dựa vào thời gian và biểu hiện, hội chứng tic được chia thành:
- Rối loạn tic tạm thời: xuất hiện dưới 1 năm.
- Rối loạn tic mạn tính: kéo dài hơn 1 năm, nhưng chỉ có một dạng tic (vận động hoặc âm thanh).
- Hội chứng Tourette: kết hợp tic vận động và tic âm thanh, kéo dài trên 1 năm.
Về hình thức, các tic được phân loại thành:
- Tic đơn giản: cử động hoặc âm thanh ngắn gọn như nháy mắt, hắng giọng, lắc đầu.
- Tic phức tạp: chuỗi hành động có vẻ có mục đích như nhảy nhót, bắt chước hành vi hoặc lời nói của người khác, lặp lại từ ngữ, nói tục.
Các triệu chứng thường thay đổi theo thời gian, có thể trầm trọng hơn khi trẻ bị căng thẳng, mệt mỏi hoặc phấn khích. Trước mỗi lần tic, người bệnh thường cảm thấy một cảm giác khó chịu mơ hồ (premonitory urge), chỉ thuyên giảm sau khi thực hiện tic.
Nguyên nhân gây hội chứng tic
Nguyên nhân chính xác gây hội chứng tic chưa được xác định rõ, nhưng có nhiều yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận:
- Yếu tố di truyền: bệnh có tính chất gia đình, với nhiều gen cùng tham gia.
- Bất thường thần kinh học: sự mất cân bằng dopamine và các chất dẫn truyền thần kinh khác trong não.
- Giới tính: tỷ lệ bé trai mắc bệnh cao hơn 3–4 lần so với bé gái.
- Yếu tố trước và trong sinh: trẻ sinh non, nhẹ cân hoặc có mẹ hút thuốc, uống rượu khi mang thai có nguy cơ cao hơn.
- Nhiễm khuẩn: một số trẻ có biểu hiện tic bùng phát sau nhiễm liên cầu khuẩn nhóm A (PANDAS), dù chưa được xác nhận hoàn toàn.
- Tác động môi trường: tiếp xúc hóa chất, dị ứng, sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều cũng được xem là yếu tố làm khởi phát hoặc trầm trọng thêm tic.
Các rối loạn đi kèm hội chứng tic
Hội chứng tic không phải là rối loạn đơn độc. Nhiều trẻ mắc tic cũng gặp các vấn đề khác như:
- Tăng động giảm chú ý (ADHD): gặp ở khoảng 60% trẻ mắc tic.
- Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD): khoảng 25–30%.
- Các rối loạn khác như lo âu, trầm cảm, rối loạn phổ tự kỷ cũng phổ biến và cần được can thiệp song song.
Chẩn đoán hội chứng tic
Chẩn đoán dựa vào quan sát lâm sàng và hỏi bệnh sử. Không có xét nghiệm đặc hiệu nào để xác định hội chứng tic. Theo tiêu chuẩn DSM-5, chẩn đoán được xác lập khi các biểu hiện tic kéo dài ít nhất 1 năm và xuất hiện trước tuổi 18. Bác sĩ sẽ loại trừ các nguyên nhân khác như bệnh lý thần kinh, tác dụng phụ thuốc hoặc rối loạn tâm thần.
Điều trị hội chứng tic
1. Điều trị không dùng thuốc
Can thiệp hành vi toàn diện (CBIT) là phương pháp điều trị đầu tay cho hội chứng tic. CBIT giúp người bệnh nhận diện cảm giác thôi thúc trước khi tic xảy ra và luyện tập hành vi đối nghịch nhằm thay thế tic. Phương pháp này hiệu quả và không có tác dụng phụ, phù hợp với trẻ nhỏ và người lớn.
Ngoài ra, việc điều chỉnh lối sống – bao gồm ngủ đủ giấc, giảm căng thẳng, hạn chế thiết bị điện tử – cũng đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát tic.
2. Điều trị bằng thuốc
Nếu tic ảnh hưởng nặng đến sinh hoạt, học tập hoặc gây sang chấn tâm lý, bác sĩ có thể chỉ định thuốc. Các nhóm thuốc thường dùng gồm:
- Thuốc ức chế dopamine (như risperidone, aripiprazole).
- Thuốc hỗ trợ thần kinh: giúp điều chỉnh chất dẫn truyền thần kinh.
- Thuốc điều trị triệu chứng đi kèm như thuốc chống lo âu, thuốc điều trị ADHD.
Việc điều trị bằng thuốc cần theo dõi sát để điều chỉnh liều và đánh giá hiệu quả lâu dài.
Kết luận
Hội chứng tic là một rối loạn thần kinh phổ biến ở trẻ em, có thể dao động về mức độ trong suốt thời thơ ấu. Dù không gây ảnh hưởng đến trí tuệ, nhưng nếu không được phát hiện và can thiệp sớm, tic có thể gây khó khăn trong học tập và xã hội hóa. Việc chẩn đoán chính xác, điều trị đúng hướng và hỗ trợ từ gia đình – nhà trường sẽ giúp trẻ kiểm soát tốt triệu chứng và phát triển bình thường.