Canxi phosphate là canxi vô cơ hay hữu cơ?
Xem nhanh
- Canxi Phosphate là canxi vô cơ hay hữu cơ?
- Tricalcium Phosphate là canxi hữu cơ hay vô cơ?
- Ứng dụng của Canxi Phosphate
- 1. Hydroxyapatite
- 2. Monocanxi Phosphat
- 3. Dicanxi Phosphat
- 4. Tricanxi Phosphat
- Vai trò của Canxi phosphat đối với sức khỏe
- Kết luận
Canxi Phosphate là canxi vô cơ hay hữu cơ?
Canxi Phosphate hay Calcium Phosphate là canxi vô cơ gồm có cation canxi (Ca2+) và anion phosphate (PO43−) tạo nên một cấu trúc bền vững. Hợp chất này được tìm thấy trong xương và men răng tồn tại dưới dạng Hydroxyapatite (HAP) hoặc trong đá, san hô, vỏ sò,..
Canxi Phosphate cũng có thể được tổng hợp bằng cách cho axit photphoric (H3PO4) phản ứng với canxi hydroxit rắn (Ca(OH)2) hoặc phản ứng giữa canxi clorua (CaCl2) và natri triphosphat (Na5P3O10).
Tricalcium Phosphate là canxi hữu cơ hay vô cơ?
Tương tự như Canxi Phosphate, Tricalcium Phosphate cũng là canxi vô cơ chứa canxi và phosphat với công thức hoá học là Ca3(PO4)2. Hợp chất này xuất hiện trong tự nhiên dưới dạng đá Apatit hoặc tro xương.
Các nguồn Tricalcium Phosphate tự nhiên có xu hướng nhiễm độc uranium, chì, flo, gây hại cho sức khỏe con người. Vì vậy, đối với các dạng thực phẩm bổ sung Tricalcium Phosphate thường được điều chế, sản xuất trong công nghiệp thay vì khai thác từ tự nhiên.
Ứng dụng của Canxi Phosphate
Canxi Phosphat tồn tại ở nhiều dạng khác nhau như Hydroxyapatit, Monocanxi Photphat, Dicanxi Phosphat, Tricanxi Photphat,... mỗi dạng sẽ có những ứng dụng riêng.
1. Hydroxyapatite
Hydroxyapatite có khả năng tương tác với mô xương sống, hình thành liên kết bền chặt với xương mà không gây độc tính hay phản ứng viêm. Do đó nó được sử dụng cho các ứng dụng chỉnh hình, nha khoa và hàm mặt, sửa chữa các hiếm khuyết trên xương hoặc răng, cấy ghép xương.
Bên cạnh đó, Hydroxyapatite có thể kết hợp cùng vitamin, khoáng chất khác để sản xuất thuốc hoặc thực phẩm chức năng bổ sung canxi.
2. Monocanxi Phosphat
Monocanxi Phosphat chủ yếu được ứng dụng làm phân bón với chức năng chính là cung cấp phospho cho cây trồng, giúp cho cây phát triển. Bên cạnh đó, nó cũng được sử dụng làm phụ gia thực phẩm với nhiều vai trò khác nhau như chất lên men, chất bổ trợ, duy trì độ cứng, tạo độ bóng bề mặt.
3. Dicanxi Phosphat
Hợp chất này được sử dụng như một chất bổ sung canxi vào chế độ ăn uống, thuốc kháng axit hoặc thuốc điều trị tình trạng thiếu hụt canxi. Ngoài ra Dicanxi Phosphat còn được thêm vào kem đánh răng để đánh bóng răng.
4. Tricanxi Phosphat
Tricanxi phosphat có phạm vi ứng dụng lớn nhất trong bốn dạng hợp chất, trong đó ứng dụng quan trọng nhất là sản xuất phân bón, sản xuất vật liệu gốm sứ và điều chế các hợp chất phốt pho khác. Bên cạnh đó, hợp chất này cũng được sử dụng để:
- Làm sáng quá trình tinh chế dung dịch đường.
- Gắn màu trong nhuộm vải
- Phụ gia thực phẩm, ngăn các sản phẩm dạng bột vón cục.
- Bổ sung dinh dưỡng.
- Loại bỏ chất phóng xạ strontium ra khỏi sữa đã bị nhiễm nguyên tố này.
Vai trò của Canxi phosphat đối với sức khỏe
Canxi Phosphate chứa Canxi, Phốt pho rất cần thiết cho xương, cơ, tim và máu khỏe mạnh. Việc sử dụng đúng hàm lượng Canxi phù hợp với nhu cầu của cơ thể sẽ giúp ngăn ngừa các bệnh về xương, đặc biệt là loãng xương. Bên cạnh đó, cung cấp cho cơ thể một lượng Phốt pho vừa đủ sẽ giúp các dây thần kinh và cơ bắp hoạt động tốt.
Kết luận
Mặc dù Canxi Phosphate không phải là canxi hữu cơ dễ hấp thu, nhưng hợp chất này vẫn giữ một vai trò quan trọng trong việc bổ sung canxi, phốt pho cần thiết cho hệ xương răng, thần kinh, tim mạch phát triển khỏe mạnh. Để hạn chế các tác dụng phụ không mong muốn, người dùng tuân thủ theo đúng khuyến cáo và chỉ dẫn của bác sĩ.
>>Xem thêm: