Viêm tụy cấp
Viêm tụy cấp là gì?
Viêm tụy cấp là tình trạng viêm cấp tính xảy ra ở tuyến tụy – cơ quan đảm nhiệm vai trò tiêu hóa và điều hòa đường huyết. Bệnh diễn tiến nhanh chóng và có thể gây ra các rối loạn nghiêm trọng trong cơ thể, từ rối loạn tiêu hóa đến tổn thương đa cơ quan. Viêm tụy cấp thường khởi phát đột ngột, biểu hiện bằng cơn đau bụng dữ dội kèm theo nhiều triệu chứng toàn thân. Đây là một cấp cứu nội khoa cần được chẩn đoán và xử trí kịp thời để tránh nguy cơ biến chứng nguy hiểm.
Nguyên nhân gây viêm tụy cấp
Sỏi mật
Sỏi mật là nguyên nhân hàng đầu gây viêm tụy cấp tại nhiều quốc gia. Khi viên sỏi di chuyển và làm tắc ống tụy, dịch tụy không thể thoát ra ngoài, dẫn đến hiện tượng tụy "tự tiêu hoá" chính nó và gây viêm cấp tính. Phụ nữ trung niên, người béo phì hoặc có tiền sử bệnh túi mật có nguy cơ cao gặp biến chứng này.
Uống rượu bia kéo dài
Rượu bia là yếu tố nguy cơ phổ biến gây viêm tụy cấp, đặc biệt ở nam giới. Uống rượu kéo dài làm tổn thương trực tiếp tế bào tụy và gây rối loạn dẫn lưu dịch tụy. Người nghiện rượu có thể bị viêm tụy cấp tái diễn nhiều lần và chuyển sang thể mạn tính với nguy cơ suy tụy ngoại tiết, tiểu đường tụy.
Tăng triglyceride máu
Tăng triglyceride máu mức cao (thường >1000 mg/dL) là nguyên nhân ít gặp nhưng nguy hiểm của viêm tụy cấp. Các hạt mỡ lớn trong máu gây tắc mao mạch tụy và kích hoạt phản ứng viêm mạnh mẽ. Bệnh thường xuất hiện ở người có rối loạn chuyển hóa, tiểu đường, béo phì hoặc đang dùng một số loại thuốc.
Do thuốc, chấn thương, nhiễm trùng
Một số loại thuốc như corticosteroid, thuốc lợi tiểu, thuốc hạ mỡ máu nhóm statin có thể gây viêm tụy cấp qua cơ chế độc tế bào. Ngoài ra, chấn thương vùng bụng sau tai nạn hoặc nhiễm virus như quai bị, viêm gan cũng là yếu tố nguy cơ tiềm ẩn. Chẩn đoán nguyên nhân do thuốc hoặc nhiễm trùng thường đòi hỏi loại trừ các yếu tố khác.
Các nguyên nhân khác
Ngoài các nguyên nhân phổ biến, viêm tụy cấp cũng có thể xuất phát từ bệnh lý tụy tự miễn, đột biến gen gây rối loạn enzym tụy hoặc xảy ra sau các can thiệp y khoa như nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP). Đây là nhóm nguyên nhân ít gặp nhưng không nên bỏ sót trong quá trình đánh giá bệnh nhân.
Triệu chứng của viêm tụy cấp
Đau bụng dữ dội vùng thượng vị lan ra sau lưng
Triệu chứng điển hình nhất của viêm tụy cấp là cơn đau bụng dữ dội, thường khởi phát đột ngột tại vùng thượng vị và lan xuyên ra sau lưng. Đau thường không thuyên giảm dù thay đổi tư thế, đôi khi kèm cảm giác co cứng bụng và khó thở. Mức độ đau có thể tăng dần, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt và giấc ngủ.
Buồn nôn, nôn ói
Cùng với cơn đau, người bệnh thường có biểu hiện buồn nôn, nôn ói kéo dài, mất cảm giác thèm ăn. Triệu chứng này dễ nhầm với các rối loạn tiêu hoá thông thường, nhưng nếu kết hợp với đau bụng và tiền sử nghiện rượu hoặc sỏi mật thì cần nghĩ tới viêm tụy cấp.
Sốt, chướng bụng, vàng da
Viêm tụy cấp thể nặng có thể gây sốt do phản ứng viêm hoặc nhiễm trùng mô tụy. Bụng thường chướng do liệt ruột và tràn dịch ổ bụng. Trong một số trường hợp có sỏi mật, bệnh nhân còn bị vàng da và nước tiểu sẫm màu do tắc mật đi kèm.
Triệu chứng nặng: tụt huyết áp, khó thở, rối loạn ý thức
Viêm tụy cấp nặng có thể dẫn đến biến chứng toàn thân như tụt huyết áp, suy hô hấp, rối loạn tri giác. Các biểu hiện này là dấu hiệu cảnh báo bệnh đang tiến triển nhanh và cần chăm sóc tại đơn vị hồi sức tích cực. Nếu không can thiệp kịp thời, bệnh có thể gây tử vong chỉ trong thời gian ngắn.
Biến chứng của viêm tụy cấp
Suy hô hấp cấp, sốc nhiễm trùng
Viêm tụy cấp thể nặng có thể gây ra tình trạng suy hô hấp cấp tính (ARDS) do phản ứng viêm lan rộng ảnh hưởng đến phổi. Ngoài ra, khi mô tụy bị hoại tử và bội nhiễm, bệnh nhân dễ rơi vào tình trạng sốc nhiễm trùng – một biến chứng đe dọa tính mạng, cần can thiệp hồi sức tích cực ngay lập tức.
Hoại tử tụy, áp xe tụy, nang giả tụy
Tình trạng hoại tử tụy xảy ra khi tổ chức tụy bị tổn thương nghiêm trọng, mất khả năng hồi phục. Hoại tử không vô trùng dễ dẫn đến hình thành ổ áp xe tụy hoặc nang giả tụy – túi chứa dịch enzym tụy và mô hoại tử. Những biến chứng này có thể gây đau kéo dài, nhiễm trùng, hoặc chèn ép các cơ quan lân cận.
Rối loạn đông máu, suy thận cấp, suy đa cơ quan
Viêm tụy cấp gây kích hoạt hàng loạt phản ứng viêm toàn thân, từ đó dẫn đến rối loạn đông máu, suy thận cấp và tổn thương gan, tim. Khi từ hai cơ quan trở lên bị suy, bệnh nhân được xác định rơi vào tình trạng suy đa cơ quan, một biến chứng nặng với tiên lượng xấu nếu không xử trí kịp thời.
Nguy cơ tử vong nếu không điều trị kịp thời
Viêm tụy cấp không được điều trị đúng và đủ có thể dẫn đến tử vong do sốc nhiễm trùng, suy hô hấp hoặc suy đa tạng. Do đó, việc nhận diện sớm các dấu hiệu cảnh báo và đưa bệnh nhân vào tuyến điều trị phù hợp là yếu tố then chốt giúp giảm tỷ lệ tử vong.
Chẩn đoán viêm tụy cấp
Lâm sàng: khám và đánh giá triệu chứng
Chẩn đoán viêm tụy cấp trước hết dựa trên triệu chứng lâm sàng điển hình: đau bụng dữ dội vùng thượng vị lan ra sau lưng, buồn nôn, nôn ói, sốt. Khám bụng có thể ghi nhận cảm giác chướng, co cứng hoặc phản ứng thành bụng. Bác sĩ cần khai thác tiền sử rượu bia, sỏi mật hoặc các yếu tố nguy cơ liên quan.
Xét nghiệm máu: Amylase, Lipase tăng cao
Xét nghiệm máu đóng vai trò quan trọng trong xác định viêm tụy cấp. Nồng độ enzym tụy như amylase và lipase tăng gấp 3 lần giới hạn trên bình thường là tiêu chí chẩn đoán xác thực. Ngoài ra, xét nghiệm men gan, triglyceride máu, ure, creatinine và công thức máu giúp đánh giá mức độ nặng và các biến chứng đi kèm.
Chẩn đoán hình ảnh: siêu âm bụng, CT scan bụng
Siêu âm bụng thường được chỉ định ban đầu để phát hiện sỏi mật, tụ dịch quanh tụy. Tuy nhiên, CT scan bụng cắt lớp có tiêm thuốc cản quang là phương pháp quan trọng nhất để đánh giá mức độ hoại tử tụy, tràn dịch, tụ dịch sau phúc mạc hay nang giả tụy. Hình ảnh học cũng giúp theo dõi tiến triển và biến chứng trong quá trình điều trị.
Tiêu chuẩn chẩn đoán Atlanta (1992 – cập nhật 2012)
Theo tiêu chuẩn Atlanta, viêm tụy cấp được chẩn đoán khi có ít nhất 2 trong 3 tiêu chí: đau bụng điển hình, amylase hoặc lipase huyết thanh tăng ≥3 lần giới hạn bình thường, hình ảnh học điển hình của viêm tụy cấp. Đây là tiêu chuẩn được áp dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng hiện nay.
Phân loại mức độ viêm tụy cấp
Viêm tụy cấp nhẹ
Viêm tụy cấp nhẹ chiếm đa số trường hợp, biểu hiện chủ yếu là đau bụng, buồn nôn nhưng không có tổn thương mô tụy hoặc biến chứng toàn thân. Bệnh thường hồi phục sau vài ngày điều trị nội khoa tích cực, không để lại di chứng.
Viêm tụy cấp vừa
Thể vừa có biểu hiện lâm sàng nặng hơn, có thể kèm rối loạn tiêu hóa kéo dài, tụ dịch quanh tụy hoặc viêm mô quanh tụy trên hình ảnh học. Tuy nhiên, người bệnh chưa rơi vào suy cơ quan kéo dài và có tiên lượng khá tốt nếu điều trị đúng cách.
Viêm tụy cấp nặng (biến chứng, hoại tử tụy, suy đa tạng)
Viêm tụy cấp nặng đặc trưng bởi hoại tử tụy lan rộng, rối loạn huyết động, suy một hoặc nhiều cơ quan kéo dài trên 48 giờ. Đây là thể bệnh đe dọa tính mạng, đòi hỏi chăm sóc tích cực và can thiệp sớm để hạn chế biến chứng và nguy cơ tử vong.
Điều trị viêm tụy cấp
Điều trị nội khoa
Nguyên tắc đầu tiên trong điều trị viêm tụy cấp là hồi sức bằng truyền dịch tích cực để duy trì tưới máu mô tụy. Giảm đau bằng thuốc opioid, chống nôn và điều chỉnh điện giải là các biện pháp hỗ trợ quan trọng. Kháng sinh chỉ được dùng khi có dấu hiệu nhiễm trùng tụy hoặc biến chứng nhiễm trùng.
Nhịn ăn và nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch
Trong giai đoạn cấp tính, bệnh nhân được yêu cầu nhịn ăn hoàn toàn để giảm kích thích tụy tiết enzym. Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch hoặc qua ống thông dạ dày – hỗng tràng được thực hiện để duy trì dinh dưỡng và ngăn ngừa teo niêm mạc ruột. Khi triệu chứng cải thiện, chế độ ăn lỏng sẽ được khởi động lại.
Can thiệp khi có biến chứng
Trường hợp có tụ dịch, áp xe hoặc nang giả tụy lớn gây triệu chứng, các can thiệp như chọc hút, dẫn lưu dưới hướng dẫn siêu âm/CT, hoặc phẫu thuật được xem xét. Hoại tử tụy nhiễm trùng có thể cần cắt lọc mô hoại tử qua nội soi hoặc mổ mở.
Theo dõi và chăm sóc hồi sức tích cực nếu nặng
Với những ca viêm tụy cấp nặng, người bệnh cần được theo dõi sát tại khoa hồi sức tích cực với các thiết bị hỗ trợ hô hấp, tuần hoàn và lọc máu liên tục nếu có suy thận. Việc chăm sóc toàn diện và kiểm soát biến chứng là yếu tố then chốt trong cải thiện kết cục lâm sàng.
Phòng ngừa viêm tụy cấp
Hạn chế rượu bia – yếu tố nguy cơ hàng đầu
Lạm dụng rượu bia là nguyên nhân phổ biến gây viêm tụy cấp, đặc biệt ở nam giới trong độ tuổi lao động. Việc giảm hoặc ngừng hoàn toàn việc tiêu thụ đồ uống có cồn là cách đơn giản nhưng hiệu quả để ngăn ngừa bệnh tái phát cũng như tiến triển thành viêm tụy mạn tính.
Tầm soát và điều trị sỏi mật
Ở người lớn tuổi, phụ nữ và người béo phì, sỏi mật là nguyên nhân chính gây viêm tụy cấp. Việc phát hiện sớm qua siêu âm định kỳ và điều trị sỏi mật bằng nội soi hoặc phẫu thuật khi cần thiết giúp giảm đáng kể nguy cơ khởi phát cơn viêm tụy cấp do tắc ống tụy.
Kiểm soát mỡ máu, đặc biệt là triglyceride
Tăng triglyceride máu cao (>1000 mg/dL) là yếu tố nguy cơ gây viêm tụy cấp ít gặp nhưng nguy hiểm. Với những người có bệnh lý rối loạn chuyển hóa lipid, cần tuân thủ chế độ ăn ít chất béo, sử dụng thuốc hạ mỡ máu đều đặn và theo dõi định kỳ để giảm nguy cơ biến chứng tụy.
Thận trọng với thuốc và chấn thương bụng
Một số loại thuốc như corticosteroids, thuốc lợi tiểu thiazide hoặc một số thuốc điều trị ung thư có thể gây viêm tụy cấp hiếm gặp. Bệnh nhân nên dùng thuốc theo chỉ định và báo ngay cho bác sĩ nếu có biểu hiện bất thường. Ngoài ra, chấn thương vùng bụng do tai nạn cũng cần được theo dõi sát để phát hiện sớm biến chứng tụy.
Chế độ ăn cho người bị viêm tụy cấp
Giai đoạn cấp tính
Trong những ngày đầu của đợt viêm tụy cấp, bệnh nhân nên nhịn ăn hoàn toàn để tụy nghỉ ngơi, không tiết enzym tiêu hóa. Việc bổ sung dinh dưỡng và nước điện giải được thực hiện qua đường truyền tĩnh mạch dưới sự giám sát của bác sĩ điều trị.
Giai đoạn phục hồi
Sau khi cơn đau và triệu chứng ổn định, bệnh nhân có thể bắt đầu ăn trở lại với chế độ lỏng như cháo loãng, súp không dầu mỡ. Sau đó, dần chuyển sang ăn mềm và ăn đặc, hạn chế tối đa chất béo, đồ chiên rán, nội tạng động vật và thực phẩm nhiều gia vị. Việc tăng khẩu phần cần thận trọng, tránh làm tụy bị kích thích trở lại.
Chế độ ăn lâu dài
Người từng bị viêm tụy cấp cần duy trì một chế độ ăn khoa học về lâu dài: tăng cường rau xanh, trái cây ít đường, đạm thực vật (đậu phụ, đậu lăng) hoặc đạm động vật ít mỡ như cá, thịt gà nạc. Hạn chế tối đa thực phẩm đóng hộp, đồ ăn nhanh và tránh hoàn toàn rượu bia là nguyên tắc vàng trong dự phòng tái phát.
Giải đáp một số câu hỏi thường gặp (FAQ)
Viêm tụy cấp có chữa khỏi hoàn toàn được không?
Nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, phần lớn các trường hợp viêm tụy cấp nhẹ đến vừa có thể phục hồi hoàn toàn mà không để lại di chứng. Tuy nhiên, những ca nặng có biến chứng hoại tử tụy hoặc suy đa cơ quan vẫn tiềm ẩn nguy cơ tái phát hoặc chuyển thành viêm tụy mạn.
Viêm tụy cấp có tái phát không?
Câu trả lời là có. Bệnh có thể tái phát nếu nguyên nhân không được điều trị triệt để, đặc biệt là với người nghiện rượu, người có sỏi mật chưa can thiệp hoặc rối loạn chuyển hóa chưa kiểm soát. Việc thay đổi lối sống là yếu tố then chốt trong phòng ngừa tái phát viêm tụy cấp.
Viêm tụy cấp có liên quan đến ung thư tụy không?
Mặc dù viêm tụy cấp không trực tiếp gây ung thư tụy, nhưng tình trạng viêm tụy mạn do tái phát nhiều lần có thể làm tăng nguy cơ biến đổi tế bào tuyến tụy về lâu dài. Bệnh nhân có tiền sử viêm tụy nên khám tầm soát định kỳ nếu có các dấu hiệu bất thường kéo dài như sụt cân, vàng da không rõ nguyên nhân, chán ăn.