Hội chứng thận hư
Hội chứng thận hư là gì?
Hội chứng thận hư là một rối loạn nghiêm trọng của hệ tiết niệu, xảy ra khi thận bị tổn thương và không thể duy trì chức năng lọc bình thường. Tình trạng này dẫn đến mất lượng lớn protein qua nước tiểu (protein niệu), làm giảm albumin trong máu, gây phù toàn thân và tăng cholesterol máu. Đây không chỉ là một bệnh mà còn là biểu hiện của nhiều rối loạn thận khác nhau.
Nguyên nhân gây hội chứng thận hư
Hội chứng thận hư được chia thành hai nhóm nguyên nhân chính:
Nguyên nhân nguyên phát
Nguyên phát thường liên quan đến các bệnh lý tại cầu thận, trong đó phổ biến nhất là:
- Bệnh thay đổi tối thiểu (Minimal Change Disease - MCD): Chủ yếu gặp ở trẻ em, chiếm khoảng 90% các trường hợp hội chứng thận hư ở trẻ.
- Xơ hóa cầu thận khu trú từng phần (FSGS): Gây tổn thương nặng hơn và thường gặp ở người lớn.
- Viêm cầu thận màng: Một dạng tổn thương miễn dịch tại cầu thận, thường gặp ở người lớn tuổi.
Nguyên nhân thứ phát
Hội chứng thận hư thứ phát là kết quả của các bệnh lý hoặc yếu tố bên ngoài tác động đến thận:
- Lupus ban đỏ hệ thống: Một bệnh tự miễn gây tổn thương nhiều cơ quan, bao gồm thận.
- Đái tháo đường: Gây biến chứng lâu dài làm tổn thương cầu thận.
- Viêm gan B, viêm gan C: Có thể dẫn đến viêm cầu thận màng.
- HIV/AIDS: Gây tổn thương thận đặc trưng (HIV-associated nephropathy - HIVAN).
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như NSAIDs, kháng sinh nhóm penicillin hoặc cephalosporin có thể gây viêm thận kẽ hoặc tổn thương cầu thận.
Triệu chứng của hội chứng thận hư
- Phù: Đây là triệu chứng nổi bật nhất, xuất hiện do giảm albumin máu khiến nước bị đẩy ra ngoài mạch máu. Phù thường bắt đầu ở mí mắt, mặt, bàn chân và tiến triển toàn thân khi bệnh nặng hơn.
- Protein niệu: Lượng protein mất qua nước tiểu thường vượt quá 3.5g/24 giờ, khiến nước tiểu có bọt bất thường.
- Hạ albumin máu: Mức albumin máu giảm dưới 25 g/L, gây mất cân bằng áp suất keo trong lòng mạch.
- Tăng lipid máu: Cơ thể phản ứng bằng cách tăng sản xuất lipid để bù lại sự mất albumin, dẫn đến tình trạng rối loạn lipid máu.
- Tăng huyết áp: Một số bệnh nhân bị tăng huyết áp do tổn thương mạch máu thận.
- Mệt mỏi: Do thiếu protein và năng lượng cần thiết cho cơ thể.
- Giảm sức đề kháng: Tăng nguy cơ nhiễm trùng do mất protein miễn dịch qua nước tiểu.
Biến chứng hội chứng thận hư
- Nhiễm trùng: Bệnh nhân dễ mắc viêm phổi, viêm màng bụng hoặc nhiễm trùng da.
- Suy thận cấp: Tình trạng mất chức năng thận đột ngột do giảm lưu lượng máu đến thận.
- Huyết khối: Tăng nguy cơ đông máu trong mạch, có thể gây thuyên tắc phổi hoặc đột quỵ.
Chẩn đoán hội chứng thận hư
Việc chẩn đoán hội chứng thận hư đòi hỏi sự kết hợp giữa khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chính xác nguyên nhân và mức độ bệnh.
Lâm sàng
- Khai thác tiền sử: Tìm hiểu các yếu tố nguy cơ như tiền sử bệnh thận, bệnh hệ thống (lupus ban đỏ, đái tháo đường) hoặc sử dụng thuốc có hại cho thận.
- Thăm khám: Quan sát tình trạng phù, huyết áp và các biểu hiện toàn thân như mệt mỏi, nước tiểu bất thường.
Cận lâm sàng
Xét nghiệm nước tiểu
- Phát hiện protein niệu cao (>3.5 g/24 giờ).
- Nước tiểu có bọt do protein dư thừa.
Xét nghiệm máu
- Albumin: Giảm thấp (<25 g/L).
- Lipid máu: Tăng cholesterol và triglyceride.
- Chức năng thận: Đánh giá mức độ suy giảm bằng creatinine và ure máu.
Sinh thiết thận
Thực hiện khi cần xác định nguyên nhân cụ thể hoặc loại trừ các bệnh lý cầu thận khác.
Điều trị hội chứng thận hư
Điều trị nguyên nhân
Việc điều trị nguyên nhân phụ thuộc vào loại hội chứng thận hư:
- Nguyên phát: Đa số bệnh nhân được điều trị bằng thuốc corticoid như Prednisolone để giảm viêm và cải thiện chức năng cầu thận. Trong các trường hợp kháng corticoid, thuốc ức chế miễn dịch (Cyclophosphamide, Cyclosporine) có thể được sử dụng.
- Thứ phát: Tập trung điều trị bệnh nền gây tổn thương thận, chẳng hạn như kiểm soát lupus ban đỏ hoặc đái tháo đường. Bên cạnh đó, điều trị các nhiễm trùng tiềm ẩn như viêm gan B, C (nếu có).
Điều trị triệu chứng
- Corticoid (Prednisolone): Là phương pháp chính giúp giảm viêm cầu thận và hạn chế protein niệu.
- Lợi tiểu (Furosemide): Giảm phù bằng cách tăng đào thải nước qua thận, nhưng cần theo dõi chặt chẽ để tránh mất cân bằng điện giải.
- Thuốc ức chế miễn dịch (Cyclophosphamide): Được chỉ định khi corticoid không hiệu quả hoặc trong các trường hợp bệnh tái phát nhiều lần.
Quản lý biến chứng
- Kiểm soát huyết áp: Dùng thuốc như ACE inhibitors hoặc ARBs để bảo vệ chức năng thận.
- Kiểm soát lipid máu: Dùng statins giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
Chế độ dinh dưỡng và lối sống
- Giảm muối: Giới hạn lượng muối tiêu thụ dưới 2g/ngày để giảm phù và kiểm soát huyết áp.
- Giảm chất béo: Hạn chế thực phẩm giàu chất béo bão hòa để giảm nguy cơ tăng lipid máu.
- Cân bằng protein: Bổ sung protein vừa đủ theo khuyến nghị của bác sĩ để tránh làm tăng gánh nặng cho thận.
- Tránh căng thẳng: Duy trì tinh thần thoải mái giúp cải thiện tình trạng bệnh.
- Kiểm soát cân nặng: Tập thể dục nhẹ nhàng và duy trì chế độ ăn uống cân đối để phòng ngừa biến chứng.
Phòng ngừa hội chứng thận hư
- Định kỳ kiểm tra chức năng thận và xét nghiệm nước tiểu giúp phát hiện sớm các bất thường.
- Quản lý tốt các bệnh hệ thống như lupus ban đỏ, đái tháo đường hoặc tăng huyết áp để ngăn ngừa tổn thương thận.
Kết luận
Hội chứng thận hư là bệnh lý cần được phát hiện và điều trị sớm để tránh các biến chứng nghiêm trọng. Việc tuân thủ điều trị, duy trì lối sống lành mạnh và theo dõi sát sao sẽ giúp người bệnh kiểm soát tốt tình trạng sức khỏe. Nếu có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào, hãy liên hệ với bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám và tư vấn kịp thời.