Bệnh tả
Bệnh tả là gì?
Bệnh tả là một bệnh nhiễm khuẩn cấp tính do vi khuẩn Vibrio cholerae gây ra, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ tiêu hóa. Điển hình nhất là tình trạng tiêu chảy cấp tính, có thể dẫn đến mất nước và điện giải nhanh chóng, gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.

Bệnh tả thường xảy ra ở các khu vực kém vệ sinh, đặc biệt là nơi có nguồn nước bị ô nhiễm hoặc không được quản lý tốt. Sự lây lan nhanh chóng của bệnh khiến nó trở thành một trong những vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng ở nhiều quốc gia, đặc biệt trong các khu vực đang phát triển.
Nguyên nhân gây bệnh tả
Tác nhân gây bệnh tả là vi khuẩn Vibrio cholerae. Vi khuẩn này có khả năng sống và phát triển mạnh trong môi trường nước và thực phẩm bị ô nhiễm, đặc biệt khi điều kiện vệ sinh không đảm bảo. Những yếu tố thuận lợi cho sự bùng phát bệnh bao gồm:
- Nguồn nước không sạch, không được xử lý đúng cách.
- Điều kiện môi trường ẩm ướt và nhiệt độ cao.
- Quản lý vệ sinh cá nhân và cộng đồng kém.

Bệnh tả lây chủ yếu qua đường tiêu hóa. Các con đường lây nhiễm phổ biến bao gồm:
- Nước uống và thực phẩm nhiễm khuẩn: Uống nước chưa đun sôi hoặc sử dụng nước từ nguồn ô nhiễm. Tiêu thụ thực phẩm không đảm bảo vệ sinh, chưa được nấu chín kỹ.
- Tiếp xúc trực tiếp với nguồn lây: Chăm sóc người bệnh mà không thực hiện đúng biện pháp vệ sinh. Tay không được rửa sạch sau khi tiếp xúc với phân hoặc chất dịch của người nhiễm bệnh.
Những điều kiện này khiến bệnh tả lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, đặc biệt tại các khu vực xảy ra thiên tai hoặc tình trạng khẩn cấp y tế, nơi hệ thống cấp thoát nước bị gián đoạn.
Triệu chứng bệnh tả
Các dấu hiệu chính
- Tiêu chảy cấp tính: Phân lỏng nhiều như nước vo gạo, không đau, không có máu, thường xảy ra đột ngột.
- Mất nước nhanh chóng: Biểu hiện qua khô miệng, môi nứt nẻ, khát nước dữ dội, lượng nước tiểu giảm rõ rệt hoặc không có.
Triệu chứng nghiêm trọng
- Sốc do mất nước: Da khô, lạnh, nhịp tim nhanh, huyết áp tụt.
- Rối loạn điện giải: Chuột rút, co giật hoặc loạn nhịp tim.

Biến chứng bệnh tả
Bệnh tả có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời:
- Mất nước và điện giải nặng: Là biến chứng thường gặp nhất, khiến người bệnh suy yếu nhanh chóng.
- Sốc giảm thể tích: Do mất quá nhiều dịch, dẫn đến tụt huyết áp, giảm lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng.
- Suy thận cấp: Do giảm tưới máu thận kéo dài.
- Tử vong: Có thể xảy ra trong vòng vài giờ ở những trường hợp nặng nếu không được bù nước kịp thời.
Chẩn đoán bệnh tả
Chẩn đoán bệnh tả cần dựa trên tiền sử dịch tễ, triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng.
Tiền sử dịch tễ
- Tiếp xúc với nguồn lây bệnh, như người mắc bệnh hoặc môi trường ô nhiễm.
- Khu vực xảy ra dịch bệnh hoặc các yếu tố nguy cơ như dùng nước không an toàn.
Triệu chứng lâm sàng
- Tiêu chảy cấp tính với đặc điểm phân lỏng, trong như nước vo gạo.
- Các dấu hiệu mất nước như khát nước, khô miệng, da khô và tiểu ít.
Xét nghiệm
- Nuôi cấy vi khuẩn từ mẫu phân: Phương pháp chẩn đoán tiêu chuẩn giúp xác định vi khuẩn Vibrio cholerae.
- Xét nghiệm nhanh phát hiện kháng nguyên vi khuẩn: Được sử dụng trong các tình huống cần kết quả nhanh, đặc biệt ở vùng dịch.

Điều trị bệnh tả
Điều trị bệnh tả tập trung vào việc bù nước và điện giải, cùng với việc sử dụng kháng sinh trong các trường hợp nặng.
Nguyên tắc điều trị
Bù nước và điện giải
- Oresol (ORS): Là phương pháp hiệu quả và dễ sử dụng nhất để thay thế nước và điện giải bị mất qua tiêu chảy.
- Truyền dịch tĩnh mạch: Được chỉ định ở bệnh nhân mất nước nghiêm trọng hoặc không uống được Oresol.
Kháng sinh theo chỉ định
Thuốc như azithromycin, doxycycline hoặc ciprofloxacin giúp rút ngắn thời gian tiêu chảy và giảm lượng vi khuẩn thải ra môi trường.
Lưu ý trong điều trị
- Tại nhà: Luôn theo dõi sát tình trạng mất nước, bổ sung Oresol thường xuyên.
- Tại bệnh viện: Truyền dịch và sử dụng kháng sinh theo chỉ định, đặc biệt ở những trường hợp nặng hoặc trẻ em, người già.
Phòng ngừa bệnh tả
Bệnh tả hoàn toàn có thể được phòng ngừa thông qua các biện pháp nâng cao vệ sinh cá nhân, cải thiện vệ sinh môi trường và tiêm vaccine phòng bệnh. Phương pháp phòng ngừa cụ thể như sau:
- Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch sau khi đi vệ sinh và trước khi ăn.
- Tránh dùng tay chạm vào miệng khi chưa rửa sạch.
- Nấu chín thực phẩm kỹ lưỡng và bảo quản ở nhiệt độ an toàn.
- Sử dụng nước đã đun sôi hoặc được lọc qua các phương pháp đảm bảo tiêu chuẩn.
- Vaccine tả đường uống có thể bảo vệ trong thời gian ngắn, đặc biệt hữu ích trong vùng dịch hoặc đối với những người có nguy cơ cao.
- Hiệu quả của vaccine không thay thế được các biện pháp vệ sinh và an toàn thực phẩm.