Bệnh Sởi: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân & Cách Điều Trị
phuongchinh-logo
Mục lục
  • Bệnh sởi là gì?
  • Nguyên nhân bệnh sởi
  • Đối tượng nguy cơ
  • Dấu hiệu, triệu chứng của bệnh sởi
  • Giai đoạn ủ bệnh
  • Triệu chứng sớm
  • Triệu chứng muộn
  • Khám lâm sàng
  • Xét nghiệm máu

Bệnh sởi

- Ngày đăng:10/09/2024
Bệnh sởi không chỉ là một bệnh truyền nhiễm thông thường mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm não. Trẻ em dưới 5 tuổi và những người có hệ miễn dịch suy yếu đặc biệt dễ bị ảnh hưởng nặng nề.
Mục lục
  • Bệnh sởi là gì?
  • Nguyên nhân bệnh sởi
  • Đối tượng nguy cơ
  • Dấu hiệu, triệu chứng của bệnh sởi
  • Giai đoạn ủ bệnh
  • Triệu chứng sớm
  • Triệu chứng muộn
  • Khám lâm sàng
  • Xét nghiệm máu

Bệnh sởi là gì?

Sởi (Measles) là bệnh truyền nhiễm rất dễ lây lan trong không khí, đặc biệt trong các môi trường đông đúc như trường học, khu dân cư. Người bệnh thường biểu hiện sốt, ho, phát ban đỏ trên da và viêm kết mạc. Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể tiến triển và gây ra những biến chứng nguy hiểm.

Nguyên nhân bệnh sởi

Nguyên nhân gây bệnh sởi là virus thuộc họ Paramyxoviridae, cụ thể là Morbillivirus. Virus sởi lây truyền chủ yếu qua các giọt bắn từ mũi hoặc miệng của người bệnh khi họ ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Loại virus này có khả năng tồn tại trong môi trường không khí hoặc trên các bề mặt trong vài giờ, làm tăng nguy cơ lây nhiễm trong cộng đồng. Khi xâm nhập vào cơ thể, virus bắt đầu tấn công hệ miễn dịch, làm suy yếu sức đề kháng.

Nguyên nhân bệnh sởi

Đối tượng nguy cơ

Một số nhóm đối tượng dễ mắc bệnh sởi hơn so với người bình thường, bao gồm:

  • Trẻ em: Đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi, do hệ miễn dịch còn yếu và chưa được phát triển hoàn chỉnh. Đây là nhóm đối tượng dễ bị nhiễm bệnh và có nguy cơ cao gặp các biến chứng nguy hiểm.
  • Người chưa tiêm vắc-xin: Những người chưa từng tiêm vắc-xin phòng bệnh sởi hoặc không hoàn thành đủ liều vắc-xin có nguy cơ cao nhiễm bệnh.
  • Người có hệ miễn dịch yếu: Những người mắc bệnh mãn tính, người bị suy giảm miễn dịch hoặc người đang điều trị các bệnh liên quan đến hệ miễn dịch như HIV/AIDS có nguy cơ cao mắc bệnh sởi. Khi hệ miễn dịch suy yếu, cơ thể không thể chống lại sự xâm nhập và lây lan của virus sởi.

Dấu hiệu, triệu chứng của bệnh sởi

Giai đoạn ủ bệnh

Bệnh sởi có thời gian ủ bệnh từ 7 đến 14 ngày sau khi người bệnh tiếp xúc với virus. Trong giai đoạn này, người mắc sởi thường không có triệu chứng rõ ràng nhưng virus đã bắt đầu tấn công và lây lan trong cơ thể. Điều này khiến bệnh trở nên khó phát hiện sớm và nguy cơ lây nhiễm cho những người xung quanh rất cao, đặc biệt trong môi trường có đông người.

Triệu chứng sớm

Ở giai đoạn sớm, người bệnh sẽ bắt đầu xuất hiện các triệu chứng giống cảm cúm, thường xảy ra trong vòng 2-4 ngày sau giai đoạn ủ bệnh. Các triệu chứng bao gồm sốt cao thường đi kèm mệt mỏi, ho khan, sổ mũi, viêm kết mạc (mắt đỏ, chảy nước mắt, nhạy cảm ảnh sáng).

Triệu chứng muộn

Sau khi các triệu chứng sớm kéo dài vài ngày, người bệnh sẽ phát triển triệu chứng phát ban đỏ điển hình của sởi. Ban đầu, các nốt phát ban thường xuất hiện ở mặt, sau đó lan dần xuống cổ, thân trên và cuối cùng là toàn thân. Ban sởi là những nốt đỏ nhỏ, có thể liên kết với nhau, tạo thành mảng lớn. Giai đoạn này thường kéo dài từ 5-7 ngày trước khi ban dần mờ và biến mất.

Dấu hiệu, triệu chứng của bệnh sởi

Biến chứng nguy hiểm của bệnh sởi

Bệnh sởi có thể gây nhiều biến chứng sau:

  • Viêm phổi: Virus sởi làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến cho cơ thể dễ bị nhiễm trùng thứ phát, đặc biệt là nhiễm trùng phổi. Viêm phổi do sởi có thể dẫn đến suy hô hấp và tử vong.
  • Viêm não: Viêm não do sởi có thể xuất hiện trong vòng vài ngày sau khi phát ban hoặc sau nhiều tháng. Bệnh nhân có thể bị co giật, mất trí nhớ, mất khả năng vận động và thậm chí tử vong.
  • Mù loà: Bệnh sởi gây ra tới 60.000 trường hợp mù lòa trên toàn thế giới mỗi năm, theo một cuộc khảo sát do Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ công bố.
  • Các biến chứng khác: Viêm thanh quản, viêm tai giữa, tiêu chảy. Phụ nữ có thai mắc bệnh sợi có nguy cơ sảy thai, thai chết lưu hoặc sinh con nhẹ cân.

Chẩn đoán bệnh sởi

Khám lâm sàng

Chẩn đoán bệnh sởi thường bắt đầu bằng việc khám lâm sàng, dựa trên các triệu chứng đặc trưng của bệnh. Các dấu hiệu chính bao gồm sốt cao, ho khan, sổ mũi và phát ban đỏ điển hình xuất hiện sau giai đoạn sốt. Ban đỏ của sởi thường bắt đầu từ mặt, sau đó lan xuống cổ và toàn thân. Ngoài ra, các triệu chứng viêm kết mạc (mắt đỏ), đốm Koplik (những chấm trắng nhỏ bên trong má) cũng là những yếu tố quan trọng giúp bác sĩ nhận biết bệnh sởi. 

Xét nghiệm máu

Để xác nhận chẩn đoán bệnh sởi, xét nghiệm máu thường được thực hiện để kiểm tra sự hiện diện của kháng thể IgM đối với virus sởi. Kháng thể IgM sẽ xuất hiện trong máu trong vòng vài ngày sau khi phát ban và duy trì trong một thời gian ngắn sau khi bệnh sởi kết thúc. Kết quả xét nghiệm dương tính với kháng thể IgM chứng tỏ cơ thể đang phản ứng với virus sởi, giúp xác nhận chẩn đoán. Xét nghiệm này đặc biệt hữu ích trong những trường hợp nghi ngờ sởi nhưng các triệu chứng không điển hình hoặc có thể bị nhầm lẫn với các bệnh khác (chẳng hạn như sốt phát ban).

Chẩn đoán bệnh sởi

Điều trị bệnh sởi

Hiện tại, không có thuốc đặc trị để tiêu diệt virus sởi, do đó việc điều trị chủ yếu tập trung vào việc giảm các triệu chứng và hỗ trợ cơ thể hồi phục. Bệnh nhân thường được khuyến nghị:

  • Hạ sốt: Sử dụng các thuốc hạ sốt như paracetamol hoặc ibuprofen để giảm triệu chứng sốt cao.
  • Cung cấp đủ nước: Đảm bảo bệnh nhân uống đủ nước để ngăn ngừa mất nước do sốt cao hoặc tiêu chảy.
  • Nghỉ ngơi: Bệnh nhân cần được nghỉ ngơi đầy đủ để tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giúp chống lại virus hiệu quả hơn.

Trong trường hợp biến chứng viêm phổi, viêm tai giữa, bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn.

Phòng ngừa bệnh sởi

Tiêm vắc-xin là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để ngăn chặn bệnh sởi. Vắc-xin sởi thường được kết hợp với vắc-xin quai bị và rubella trong loại vắc-xin MMR (Measles, Mumps, Rubella). Vắc-xin này không chỉ giúp bảo vệ cá nhân khỏi virus sởi mà còn giảm thiểu nguy cơ lây lan trong cộng đồng. Trẻ em thường được khuyến khích tiêm mũi đầu tiên khi tròn 12-15 tháng và mũi thứ hai khi 4-6 tuổi để đảm bảo hiệu quả phòng bệnh cao nhất.

Bên cạnh việc tiêm vắc-xin, duy trì vệ sinh cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh sởi. Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người có triệu chứng, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch giúp giảm nguy cơ tiếp xúc với virus. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp hoặc trong thời kỳ bùng phát dịch bệnh.

Khi một người bị chẩn đoán mắc bệnh sởi, việc cách ly là cần thiết để tránh lây lan cho người khác, đặc biệt là những người chưa tiêm vắc-xin hoặc có hệ miễn dịch yếu. Người bệnh nên được cách ly trong vòng 4-7 ngày sau khi phát ban để giảm nguy cơ truyền nhiễm. Đối với người chăm sóc, việc tránh tiếp xúc gần và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa như rửa tay và sử dụng khẩu trang là rất cần thiết.

Lưu ý: Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không có ý nghĩa thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Chia sẻ

Sản phẩm liên quan

Gel Subạc - Kháng khuẩn, tái tạo da, ngăn ngừa sẹo
Tuýp 25gr

Gel Subạc - Kháng khuẩn, tái tạo da, ngăn ngừa sẹo

150.000₫
Gel Fabe Bạc An Châu - Giúp làm sạch da, kháng khuẩn, tái tạo da
Tuýp 20gr

Gel Fabe Bạc An Châu - Giúp làm sạch da, kháng khuẩn, tái tạo da

45.000₫
messenger-iconzalo-iconphone-icon
Đã thêm vào giỏ hàng