Bệnh Chlamydia: Nguyên Nhân, Triệu Chứng & Cách Điều Trị
phuongchinh-logo
Mục lục
  • Bệnh Chlamydia là gì?
  • Nguyên nhân và đường lây truyền bệnh Chlamydia
  • Đối tượng nguy cơ cao mắc bệnh Chlamydia
  • Triệu chứng của bệnh Chlamydia
  • Biến chứng nguy hiểm của bệnh Chlamydia
  • Chẩn đoán bệnh Chlamydia
  • Điều trị bệnh Chlamydia
  • Phòng ngừa bệnh Chlamydia
  • Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Bệnh Chlamydia

- Ngày đăng:11/08/2025
Bệnh Chlamydia là một trong những bệnh lây qua đường tình dục phổ biến nhưng dễ bị bỏ sót do triệu chứng thường kín đáo. Việc chủ động tầm soát, phát hiện sớm và điều trị đúng cách là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe, ngăn ngừa biến chứng và hạn chế lây lan.
Mục lục
  • Bệnh Chlamydia là gì?
  • Nguyên nhân và đường lây truyền bệnh Chlamydia
  • Đối tượng nguy cơ cao mắc bệnh Chlamydia
  • Triệu chứng của bệnh Chlamydia
  • Biến chứng nguy hiểm của bệnh Chlamydia
  • Chẩn đoán bệnh Chlamydia
  • Điều trị bệnh Chlamydia
  • Phòng ngừa bệnh Chlamydia
  • Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Bệnh Chlamydia là gì?

Bệnh Chlamydia là một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến nhất hiện nay, do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra. Loại vi khuẩn này có thể xâm nhập và gây viêm tại các cơ quan sinh dục, đường tiết niệu, trực tràng, thậm chí là mắt và cổ họng. 

Điểm đáng lo ngại là Chlamydia thường không gây ra triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, khiến nhiều người không biết mình đã nhiễm bệnh và vô tình lây sang bạn tình. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm vùng chậu, vô sinh hoặc biến chứng ở trẻ sơ sinh.

Bệnh Chlamydia là gì

Nguyên nhân và đường lây truyền bệnh Chlamydia

Nguyên nhân gây bệnh Chlamydia xuất phát từ việc vi khuẩn Chlamydia trachomatis lây từ người sang người chủ yếu qua quan hệ tình dục không an toàn. Dù là quan hệ qua âm đạo, hậu môn hay đường miệng, vi khuẩn đều có khả năng xâm nhập vào niêm mạc và gây bệnh. 

Ngoài ra, phụ nữ mang thai mắc Chlamydia có thể truyền bệnh cho con khi sinh, khiến trẻ sơ sinh dễ bị viêm kết mạc hoặc viêm phổi. Trong một số trường hợp hiếm gặp, bệnh có thể lây qua tiếp xúc gián tiếp với dịch tiết của người bệnh, nhưng đây không phải con đường lây phổ biến. Việc thiếu hiểu biết hoặc chủ quan trong phòng tránh là nguyên nhân khiến tỷ lệ nhiễm Chlamydia vẫn ở mức cao.

Đối tượng nguy cơ cao mắc bệnh Chlamydia

Bất kỳ ai có hoạt động tình dục đều có nguy cơ nhiễm Chlamydia, nhưng một số nhóm đối tượng dễ mắc hơn. Người trẻ từ 15–24 tuổi là nhóm ghi nhận tỷ lệ nhiễm cao nhất, đặc biệt nếu có nhiều bạn tình hoặc quan hệ tình dục mà không sử dụng bao cao su. Những người từng mắc các bệnh lây qua đường tình dục khác hoặc có bạn tình nhiễm bệnh nhưng chưa được điều trị, cũng nằm trong nhóm nguy cơ cao.

 Ngoài ra, việc không đi khám sức khỏe sinh sản định kỳ khiến bệnh dễ bị bỏ sót cho đến khi xuất hiện biến chứng. Nhận biết nhóm nguy cơ giúp mỗi người chủ động hơn trong việc tầm soát và phòng ngừa bệnh Chlamydia.

Đối tượng nguy cơ cao mắc bệnh Chlamydia

Triệu chứng của bệnh Chlamydia

Ở nữ giới

Nữ giới mắc Chlamydia thường khó nhận biết bệnh ở giai đoạn sớm vì triệu chứng mờ nhạt hoặc không xuất hiện. Một số dấu hiệu có thể gặp gồm: khí hư ra nhiều và có mùi bất thường, đau hoặc rát khi quan hệ tình dục, chảy máu giữa kỳ kinh, cảm giác căng tức vùng bụng dưới. Nếu vi khuẩn lan lên tử cung và ống dẫn trứng, người bệnh có thể bị viêm vùng chậu – nguyên nhân hàng đầu dẫn đến vô sinh nữ.

Ở nam giới

Nam giới bị Chlamydia có thể thấy dịch tiết bất thường từ dương vật (thường màu trắng, vàng hoặc xanh), tiểu buốt, nóng rát khi đi tiểu. Một số trường hợp bị đau hoặc sưng ở một hoặc cả hai tinh hoàn. Nếu không điều trị, bệnh có thể gây viêm mào tinh hoàn, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Các triệu chứng khác

Ngoài cơ quan sinh dục, Chlamydia cũng có thể gây nhiễm trùng ở trực tràng với các triệu chứng như tiết dịch, đau hoặc chảy máu hậu môn hoặc ở mắt với biểu hiện đỏ, sưng, chảy mủ. Một số người nhiễm còn thấy mệt mỏi, sốt nhẹ.

Biến chứng nguy hiểm của bệnh Chlamydia

Chlamydia nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể gây ra hàng loạt biến chứng nghiêm trọng. Ở nữ giới, bệnh dễ dẫn đến viêm vùng chậu, tắc vòi trứng, thai ngoài tử cung hoặc vô sinh. Ở nam giới, viêm mào tinh hoàn kéo dài có thể làm giảm số lượng và chất lượng tinh trùng, gây vô sinh nam. 

Cả nam và nữ khi nhiễm Chlamydia đều có nguy cơ cao mắc các bệnh lây qua đường tình dục khác, đặc biệt là HIV. Đối với phụ nữ mang thai, bệnh còn có thể truyền sang con khi sinh, khiến trẻ bị viêm kết mạc hoặc viêm phổi bẩm sinh. Những biến chứng này không chỉ ảnh hưởng sức khỏe mà còn tác động tiêu cực đến tâm lý và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Chẩn đoán bệnh Chlamydia

Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ kết hợp khai thác tiền sử, đánh giá triệu chứng và chỉ định các xét nghiệm chuyên biệt. Các phương pháp thường được áp dụng gồm:

  • Xét nghiệm mẫu dịch tiết: lấy dịch từ cổ tử cung, niệu đạo, trực tràng hoặc họng để tìm vi khuẩn.
  • Xét nghiệm nước tiểu: phát hiện ADN của Chlamydia trachomatis.
  • Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction): cho độ chính xác cao, phát hiện cả khi lượng vi khuẩn rất ít.

Chẩn đoán bệnh Chlamydia

Điều trị bệnh Chlamydia

Điều trị Chlamydia chủ yếu dựa vào kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ, giúp tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa biến chứng. Một số nhóm thuốc thường được dùng gồm Azithromycin hoặc Doxycycline, tùy tình trạng bệnh và đối tượng sử dụng. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 7–14 ngày, hoặc theo phác đồ liều duy nhất. 

Để đạt hiệu quả, người bệnh cần uống thuốc đủ liều, đúng hướng dẫn và tuyệt đối không tự ý dừng thuốc khi triệu chứng giảm. Ngoài ra, bạn tình của người bệnh cũng cần được xét nghiệm và điều trị đồng thời để tránh tái nhiễm. Trong thời gian chữa trị, nên kiêng quan hệ tình dục cho đến khi cả hai hoàn tất liệu trình và có kết quả xét nghiệm âm tính.

Phòng ngừa bệnh Chlamydia

Phòng ngừa Chlamydia không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn hạn chế lây lan trong cộng đồng. Các biện pháp hiệu quả gồm:

  • Quan hệ tình dục an toàn: sử dụng bao cao su đúng cách trong mọi hình thức quan hệ (âm đạo, hậu môn, miệng).
  • Giảm số lượng bạn tình và duy trì mối quan hệ một vợ một chồng.
  • Khám sức khỏe sinh sản định kỳ: đặc biệt với nhóm nguy cơ cao.
  • Tầm soát bệnh lây qua đường tình dục khi có bạn tình mới hoặc nghi ngờ nhiễm bệnh.
  • Điều trị sớm và đầy đủ nếu phát hiện bệnh để ngăn biến chứng và tránh lây sang người khác.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Chlamydia có tự khỏi không?

Không. Chlamydia không thể tự khỏi mà cần điều trị bằng kháng sinh. Nếu không chữa, bệnh có thể âm thầm tiến triển và gây biến chứng.

Bị Chlamydia có mắc lại được không?

Có. Sau khi điều trị khỏi, người bệnh vẫn có thể nhiễm lại nếu tiếp tục tiếp xúc với nguồn lây.

Mang thai khi mắc Chlamydia có nguy hiểm không?

Có. Vi khuẩn có thể truyền sang con khi sinh, gây viêm mắt hoặc viêm phổi ở trẻ sơ sinh. Phụ nữ mang thai nên được tầm soát và điều trị kịp thời.

Chlamydia có lây qua đường miệng không?

Có. Quan hệ tình dục bằng miệng với người nhiễm bệnh có thể dẫn đến viêm họng do Chlamydia.

Chia sẻ
messenger-iconzalo-iconphone-icon
Đã thêm vào giỏ hàng