U Máu: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Điều Trị & Chăm Sóc Hiệu Quả
phuongchinh-logo
Mục lục
  • U máu là gì?
  • Phân loại U máu
  • Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
  • Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết
  • Biến chứng của u máu
  • Chẩn đoán u máu
  • Điều trị u máu
  • Phòng ngừa u máu
  • Chăm sóc và theo dõi sau điều trị
  • Câu hỏi thường gặp (FAQ)
  • U máu có tự khỏi không?
  • Có nên cắt bỏ u máu ở trẻ nhỏ?
  • U máu có nguy hiểm đến tính mạng không?

U máu

- Ngày đăng:15/08/2025
U máu – khối u lành tính thường gặp ở trẻ sơ sinh, có thể tự biến mất nhưng đôi khi tiềm ẩn biến chứng. Nhận biết sớm giúp bảo vệ sức khỏe của bé.
Mục lục
  • U máu là gì?
  • Phân loại U máu
  • Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
  • Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết
  • Biến chứng của u máu
  • Chẩn đoán u máu
  • Điều trị u máu
  • Phòng ngừa u máu
  • Chăm sóc và theo dõi sau điều trị
  • Câu hỏi thường gặp (FAQ)
  • U máu có tự khỏi không?
  • Có nên cắt bỏ u máu ở trẻ nhỏ?
  • U máu có nguy hiểm đến tính mạng không?

U máu là gì?

U máu (Hemangioma) là một dạng khối u lành tính hình thành do sự tăng sinh bất thường của các mạch máu. Tình trạng này có thể xuất hiện ngay từ khi trẻ mới sinh hoặc phát triển trong những tháng đầu đời. U máu thường biểu hiện dưới dạng mảng hoặc khối màu đỏ tươi, đỏ tím trên da, nhưng cũng có thể nằm sâu bên trong cơ thể như ở gan, não, mắt hoặc cột sống. Phần lớn u máu không gây nguy hiểm và có xu hướng tự thu nhỏ theo thời gian, tuy nhiên một số trường hợp cần được theo dõi và điều trị để tránh biến chứng.

Phân loại U máu

Dựa trên đặc điểm cấu trúc và vị trí, u máu được chia thành một số dạng chính:

  • U máu mao mạch: Thường gặp nhất, cấu tạo bởi các mạch máu nhỏ li ti. Loại này thường xuất hiện trên bề mặt da và có thể biến mất dần khi trẻ lớn.
  • U máu thể hang: Gồm các khoang mạch máu lớn hơn, nằm sâu dưới da hoặc trong các cơ quan nội tạng.
  • U máu hỗn hợp: Kết hợp đặc điểm của cả u máu mao mạch và thể hang.

U máu có thể gặp ở nhiều vị trí như mặt, cổ, lưng, gan, mắt hoặc não. Tùy vị trí và kích thước, u máu sẽ gây ra những ảnh hưởng khác nhau đến sức khỏe và thẩm mỹ.

Phân loại U máu

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân chính xác gây u máu chưa được xác định hoàn toàn, nhưng các nghiên cứu cho thấy tình trạng này liên quan đến sự phát triển bất thường của hệ mạch máu trong giai đoạn bào thai. Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ hình thành u máu gồm:

  • Trẻ sinh non hoặc có cân nặng khi sinh thấp.
  • Mẹ mang thai ở độ tuổi lớn hoặc đa thai.
  • Tiền sử gia đình có người từng bị u máu.
  • Một số yếu tố môi trường và rối loạn nội tiết trong thai kỳ.
  • Những yếu tố này không đồng nghĩa chắc chắn sẽ mắc u máu, nhưng làm tăng khả năng xuất hiện khối u mạch máu ở trẻ

Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết

Triệu chứng của u máu phụ thuộc vào vị trí và kích thước khối u:

  • Trên da: U máu thường xuất hiện như một đốm hoặc khối màu đỏ tươi, đỏ tím, có thể phẳng hoặc gồ lên. Kích thước thay đổi từ vài milimet đến vài centimet.
  • Trong gan: Thường không có triệu chứng rõ rệt, đôi khi phát hiện tình cờ khi siêu âm bụng. Nếu khối u lớn, có thể gây đau tức vùng hạ sườn phải.
  • Trong mắt: Có thể gây giảm thị lực hoặc ảnh hưởng tầm nhìn.
  • Trong não hoặc tủy sống: Có thể gây đau đầu, yếu liệt hoặc các triệu chứng thần kinh khác do chèn ép.

Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết

Hầu hết u máu lành tính và không gây khó chịu, nhưng nếu thấy khối u phát triển nhanh, chảy máu, loét hoặc gây ảnh hưởng đến chức năng cơ quan, cần đi khám sớm để được xử lý kịp thời.

Biến chứng của u máu

Mặc dù đa số u máu không nguy hiểm, một số trường hợp có thể dẫn đến biến chứng:

  • Loét và chảy máu: Thường xảy ra ở u máu ngoài da, đặc biệt ở vùng ma sát nhiều như môi, má, mông.
  • Nhiễm trùng: Khi khối u bị loét, vi khuẩn dễ xâm nhập gây viêm.
  • Ảnh hưởng thẩm mỹ: U máu lớn ở mặt hoặc vùng hở có thể ảnh hưởng tâm lý và tự tin.
  • Chèn ép cơ quan: U máu trong gan, não, mắt hoặc tủy sống nếu phát triển lớn có thể chèn ép mô xung quanh, gây rối loạn chức năng.

Việc phát hiện sớm và theo dõi định kỳ giúp giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.

Chẩn đoán u máu

Chẩn đoán u máu thường dựa vào kết hợp giữa khám lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ đánh giá vị trí, màu sắc, kích thước, độ mềm và sự thay đổi của khối u theo thời gian.
  • Siêu âm Doppler: Giúp xác định cấu trúc mạch máu bên trong u và phân biệt với các tổn thương khác.
  • MRI hoặc CT scan: Dùng khi cần đánh giá vị trí sâu hoặc nghi ngờ chèn ép cơ quan.
  • Sinh thiết: Hiếm khi cần, nhưng có thể thực hiện để loại trừ các loại u khác nếu chẩn đoán chưa rõ ràng.

Chẩn đoán u máu

Điều trị u máu

Phương pháp điều trị u máu phụ thuộc vào vị trí, kích thước, tốc độ phát triển và nguy cơ biến chứng:

  • Theo dõi: Phần lớn u máu ở trẻ nhỏ sẽ tự thoái triển trong vài năm đầu đời mà không cần can thiệp.
  • Điều trị thuốc: Propranolol là thuốc được sử dụng phổ biến giúp thu nhỏ khối u máu, đặc biệt ở trẻ em. Trong một số trường hợp, corticosteroid đường uống hoặc tiêm tại chỗ có thể được chỉ định.
  • Can thiệp laser: Áp dụng cho u máu ngoài da, giúp làm mờ màu và giảm kích thước.
  • Phẫu thuật: Thường dành cho trường hợp u máu gây biến chứng nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng thẩm mỹ nặng.
  • Các phương pháp khác: Áp lạnh, tiêm xơ mạch, thuyên tắc mạch máu.
  • Điều trị cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo hiệu quả và an toàn, đặc biệt ở trẻ nhỏ.

Phòng ngừa u máu

Hiện chưa có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối vì nguyên nhân chính xác chưa được xác định. Việc chăm sóc sức khỏe thai kỳ, khám định kỳ và phát hiện sớm ở trẻ giúp giảm thiểu rủi ro và biến chứng.

Chăm sóc và theo dõi sau điều trị

  • Giữ vùng da có u máu luôn sạch và khô để tránh nhiễm trùng.
  • Tránh ma sát hoặc tác động mạnh lên vùng tổn thương.
  • Tuân thủ lịch tái khám theo hướng dẫn của bác sĩ để theo dõi sự thay đổi kích thước và màu sắc u máu.
  • Báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện dấu hiệu bất thường như chảy máu, loét, sưng đỏ hoặc đau tăng.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

U máu có tự khỏi không?

Phần lớn u máu ở trẻ sơ sinh sẽ tự thu nhỏ và biến mất trong vài năm đầu đời.

Có nên cắt bỏ u máu ở trẻ nhỏ?

Không phải trường hợp nào cũng cần phẫu thuật. Quyết định điều trị dựa trên nguy cơ biến chứng và ảnh hưởng thẩm mỹ.

U máu có nguy hiểm đến tính mạng không?

Rất hiếm khi u máu đe dọa tính mạng, trừ khi nằm ở vị trí quan trọng như não, gan hoặc gây chèn ép nghiêm trọng.

Chia sẻ
messenger-iconzalo-iconphone-icon
Đã thêm vào giỏ hàng