Tắc ruột non
Tắc ruột non là gì?
Tắc ruột non là tình trạng đường tiêu hóa bị tắc nghẽn tại ruột non, cản trở sự lưu thông của thức ăn, dịch tiêu hóa và khí trong ruột. Tình trạng này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ tắc nghẽn cơ học đến rối loạn chức năng nhu động ruột. Nếu không được điều trị kịp thời, tắc ruột non có thể dẫn đến hoại tử ruột, nhiễm trùng huyết và các biến chứng nguy hiểm khác.
Nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị tắc ruột non
Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị tắc ruột non bao gồm:
- Người từng phẫu thuật ổ bụng có nguy cơ dính ruột.
- Bệnh nhân có thoát vị bẹn, rốn hoặc thoát vị sau phẫu thuật.
- Người mắc bệnh ung thư đường tiêu hóa hoặc có khối u di căn.
- Trẻ nhỏ có nguy cơ lồng ruột, đặc biệt trong giai đoạn từ 6 tháng đến 2 tuổi.
- Người bị rối loạn nhu động ruột do các bệnh lý nền như viêm tụy cấp, viêm phúc mạc hoặc rối loạn điện giải.
Nguyên nhân gây tắc ruột non
Nguyên nhân cơ học
Tắc ruột non do nguyên nhân cơ học là tình trạng đường ruột bị chặn bởi một yếu tố vật lý, khiến thức ăn và dịch tiêu hóa không thể di chuyển bình thường. Một số nguyên nhân phổ biến gồm:
- Dính ruột sau phẫu thuật: Sự hình thành mô sẹo sau phẫu thuật ổ bụng có thể làm các quai ruột dính vào nhau, gây tắc nghẽn một phần hoặc hoàn toàn. Đây là nguyên nhân hàng đầu của tắc ruột non.
- Thoát vị (bẹn, rốn, sau phẫu thuật): Khi một đoạn ruột non bị kẹt trong lỗ thoát vị, nó có thể bị bóp nghẹt và dẫn đến tắc ruột.
- Khối u ruột non hoặc di căn từ ung thư khác: Sự phát triển của khối u trong lòng ruột hoặc từ các cơ quan lân cận có thể gây chèn ép và làm tắc ruột non.
- Lồng ruột, xoắn ruột: Tình trạng ruột bị lồng vào nhau hoặc xoắn lại có thể làm tắc nghẽn hoàn toàn, ngăn chặn dòng chảy của dịch tiêu hóa và gây nguy cơ hoại tử ruột.
- Dị vật hoặc sỏi mật gây tắc nghẽn: Các vật thể lạ như thực phẩm không tiêu hóa được, sỏi mật lớn hoặc búi giun có thể làm tắc lòng ruột.
Nguyên nhân không do tắc nghẽn cơ học
Ngoài các nguyên nhân cơ học, tắc ruột non còn có thể xảy ra do rối loạn chức năng nhu động ruột, khiến đường ruột không thể đẩy thức ăn và dịch tiêu hóa đi xuống. Một số nguyên nhân phổ biến gồm:
- Liệt ruột do viêm phúc mạc, viêm tụy cấp, rối loạn điện giải: Khi thành ruột mất khả năng co bóp do viêm nhiễm hoặc mất cân bằng điện giải, nhu động ruột bị đình trệ, dẫn đến tình trạng giả tắc ruột.
- Rối loạn nhu động ruột sau phẫu thuật: Một số bệnh nhân sau phẫu thuật ổ bụng có thể gặp tình trạng ruột tạm thời ngừng hoạt động, gây đầy bụng, buồn nôn và chướng hơi kéo dài.
Triệu chứng của tắc ruột non
Tắc ruột non là tình trạng nguy hiểm, nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời có thể gây hoại tử ruột, viêm phúc mạc và nhiễm trùng huyết. Các triệu chứng điển hình của bệnh bao gồm:
- Đau bụng quặn từng cơn: Cơn đau xuất hiện đột ngột, dữ dội theo từng đợt, thường khu trú ở vùng quanh rốn hoặc hạ vị. Đây là dấu hiệu sớm của tắc ruột non, do nhu động ruột cố gắng đẩy thức ăn qua chỗ bị tắc nghẽn. Khi bệnh tiến triển, đau có thể trở nên liên tục và lan rộng hơn.
- Nôn mửa: Bệnh nhân thường nôn ra dịch tiêu hóa, ban đầu có thể là thức ăn chưa tiêu hóa, sau đó chuyển sang dịch mật hoặc dịch có mùi phân do ứ đọng lâu trong ruột. Nôn mửa kéo dài gây mất nước và rối loạn điện giải, làm cơ thể suy kiệt nhanh chóng.
- Chướng bụng, đầy hơi, không trung tiện hoặc đại tiện được: Khi ruột non bị tắc, hơi và dịch tiêu hóa không thể di chuyển xuống dưới, gây ra tình trạng chướng bụng nghiêm trọng. Người bệnh có cảm giác căng tức, khó chịu, bụng phình to rõ rệt. Việc không thể trung tiện hoặc đi đại tiện trong nhiều giờ là dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm, cần can thiệp y tế ngay.
- Mất nước, rối loạn điện giải, tụt huyết áp: Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể bị mất nước nghiêm trọng do nôn nhiều và giảm hấp thu nước trong ruột. Các biểu hiện bao gồm môi khô, da nhăn nheo, tiểu ít, mệt mỏi và thậm chí tụt huyết áp dẫn đến sốc. Đây là giai đoạn nguy hiểm, đòi hỏi điều trị cấp cứu kịp thời để tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Chẩn đoán tắc ruột non
Việc chẩn đoán tắc ruột non dựa trên đánh giá lâm sàng và các xét nghiệm hình ảnh để xác định vị trí, mức độ tắc nghẽn, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu đặc trưng như đau bụng quặn cơn, phản ứng thành bụng (bụng căng cứng, đau khi ấn), và sự thay đổi của âm ruột (âm ruột tăng trong giai đoạn đầu nhưng giảm hoặc mất khi có biến chứng liệt ruột).
Cận lâm sàng
- X-quang bụng: Hình ảnh mức nước-hơi trong các quai ruột là dấu hiệu điển hình của tắc ruột non. Đây là phương pháp đơn giản, giúp phát hiện nhanh tình trạng giãn ruột bất thường.
- Siêu âm ổ bụng: Giúp xác định vị trí tắc nghẽn, đánh giá sự hiện diện của dịch tự do trong ổ bụng và loại trừ các nguyên nhân khác như lồng ruột hoặc khối u.
- CT scan bụng: Là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất, giúp xác định rõ vị trí, nguyên nhân tắc ruột (dính ruột, xoắn ruột, khối u…) và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
- Xét nghiệm máu: Giúp đánh giá tình trạng mất nước, rối loạn điện giải, nhiễm trùng hoặc hoại tử ruột thông qua các chỉ số như bạch cầu, ure, creatinine và điện giải đồ.
Điều trị tắc ruột non
Việc điều trị tắc ruột non phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của tình trạng tắc nghẽn. Hai phương pháp chính được áp dụng là điều trị nội khoa và phẫu thuật.
Điều trị nội khoa
Khi tắc ruột non chưa gây hoại tử hoặc thủng ruột, bác sĩ sẽ ưu tiên các biện pháp bảo tồn nhằm giải phóng tắc nghẽn mà không cần phẫu thuật:
- Nhịn ăn hoàn toàn để giảm áp lực lên đường tiêu hóa, tạo điều kiện cho ruột tự phục hồi.
- Truyền dịch tĩnh mạch để bù nước và điện giải, giúp ổn định thể trạng bệnh nhân.
- Đặt ống thông dạ dày qua đường mũi nhằm giảm áp lực trong ruột, giúp dịch tiêu hóa thoát ra ngoài.
- Dùng thuốc giảm đau và kháng sinh (nếu có dấu hiệu nhiễm khuẩn) để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
Điều trị phẫu thuật
Nếu tình trạng tắc ruột tiến triển nặng hoặc có biến chứng như hoại tử ruột, bệnh nhân sẽ được chỉ định can thiệp ngoại khoa:
- Cắt bỏ đoạn ruột hoại tử để ngăn ngừa viêm phúc mạc và nhiễm trùng toàn thân.
- Giải phóng dính ruột, xử lý thoát vị, loại bỏ khối u hoặc dị vật gây tắc nghẽn.
- Phẫu thuật nội soi hoặc mở bụng tùy vào mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Biến chứng của tắc ruột non
Nếu không được điều trị kịp thời, tắc ruột non có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng:
- Hoại tử ruột, thủng ruột, viêm phúc mạc: Khi máu không thể lưu thông đến đoạn ruột bị tắc, mô ruột sẽ hoại tử, dẫn đến thủng ruột và nhiễm trùng phúc mạc – tình trạng cấp cứu đe dọa tính mạng.
- Nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm trùng: Vi khuẩn từ ruột có thể xâm nhập vào máu, gây sốc nhiễm trùng với các triệu chứng như sốt cao, tụt huyết áp, rối loạn ý thức.
- Suy dinh dưỡng do hấp thu kém: Khi tình trạng tắc kéo dài, ruột non không thể hấp thu chất dinh dưỡng, dẫn đến sụt cân, suy nhược và giảm sức đề kháng.
Phòng ngừa tắc ruột non
Dù là bệnh lý nguy hiểm, tắc ruột non có thể phòng ngừa bằng các biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả:
- Kiểm soát bệnh lý nền: Điều trị triệt để các bệnh lý có nguy cơ gây tắc ruột như thoát vị bẹn, ung thư đường tiêu hóa.
- Chăm sóc hậu phẫu tốt: Sau phẫu thuật bụng, cần vận động sớm, tuân thủ chế độ dinh dưỡng và theo dõi sát sao để giảm nguy cơ dính ruột.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế thực phẩm khó tiêu, bổ sung chất xơ để phòng ngừa táo bón, tránh nguy cơ tạo sỏi mật.
- Thăm khám sớm khi có dấu hiệu nghi ngờ: Nếu xuất hiện triệu chứng đau bụng, chướng bụng hoặc rối loạn tiêu hóa kéo dài, cần đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Kết luận
Tắc ruột non là một tình trạng nguy hiểm, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Khi có dấu hiệu nghi ngờ, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị đúng cách, tránh những hậu quả đáng tiếc.