Sốc nhiễm trùng
Sốc nhiễm trùng là gì?
Sốc nhiễm trùng là một biến chứng nặng nề và đe dọa tính mạng, xảy ra khi cơ thể phản ứng quá mức với nhiễm trùng, dẫn đến suy giảm tưới máu mô và tụt huyết áp không hồi phục. Đây là giai đoạn nghiêm trọng nhất trong chuỗi tiến triển từ nhiễm trùng → nhiễm trùng huyết → sốc nhiễm trùng.
Khi cơ thể bị nhiễm vi sinh vật (như vi khuẩn, virus hoặc nấm), hệ miễn dịch sẽ phản ứng để tiêu diệt tác nhân lạ. Tuy nhiên, trong sốc nhiễm trùng, phản ứng viêm trở nên rối loạn và lan rộng, gây tổn thương nội mô mạch máu, giảm thể tích tuần hoàn hiệu quả, dẫn đến suy tuần hoàn và suy đa cơ quan.
Nguyên nhân gây sốc nhiễm trùng
Sốc nhiễm trùng xảy ra khi cơ thể phản ứng quá mức với một ổ nhiễm trùng nào đó. Vi khuẩn là tác nhân phổ biến nhất, tuy nhiên virus, nấm và ký sinh trùng cũng có thể gây ra tình trạng này.
Tác nhân gây bệnh thường gặp
- Vi khuẩn: đặc biệt là E. coli, Klebsiella, Pseudomonas, Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae…
- Virus: cúm, COVID-19 có thể dẫn đến sốc nếu gây viêm lan rộng.
- Nấm: như Candida, thường gặp ở người có miễn dịch yếu.
- Ký sinh trùng: ít gặp nhưng có thể gây sốc ở vùng dịch tễ (ví dụ sốt rét ác tính).
Các ổ nhiễm trùng dễ gây sốc
- Phổi: viêm phổi nặng là nguyên nhân hàng đầu.
- Đường tiết niệu: viêm thận – bể thận cấp.
- Ổ bụng: viêm phúc mạc, áp-xe ruột, thủng tạng rỗng.
- Mô mềm, da: nhiễm trùng hoại tử, áp-xe lớn.
- Máu: nhiễm khuẩn huyết từ catheter hoặc sau phẫu thuật.
Ai dễ bị sốc nhiễm trùng?
Một số đối tượng có nguy cơ cao hơn vì sức đề kháng yếu hoặc cơ thể dễ bị tổn thương:
- Người già (>65 tuổi)
- Trẻ sơ sinh
- Người có bệnh nền như tiểu đường, ung thư, suy thận, xơ gan
- Bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế miễn dịch hoặc hóa trị
- Người sau phẫu thuật, chấn thương hoặc đang đặt ống thông (catheter, máy thở...)
Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết sốc nhiễm trùng
Phát hiện sớm các biểu hiện của sốc nhiễm trùng là yếu tố sống còn trong điều trị. Tuy nhiên, triệu chứng thường diễn tiến âm thầm hoặc dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác nếu không cảnh giác.
Triệu chứng ban đầu (giai đoạn nhiễm trùng huyết)
- Sốt cao >38,5°C hoặc hạ thân nhiệt <36°C
- Mạch nhanh >90 lần/phút
- Thở nhanh >22 lần/phút
- Rối loạn tri giác nhẹ: mệt mỏi, lú lẫn, bồn chồn
- Đau tại vị trí nhiễm trùng: đau lưng (viêm thận), đau ngực (viêm phổi), đau bụng (viêm phúc mạc)...
Dấu hiệu đặc trưng của sốc nhiễm trùng
- Huyết áp tụt: huyết áp tâm thu <90 mmHg hoặc MAP <65 mmHg, không đáp ứng sau bù dịch
- Lạnh đầu chi, da nổi vân tím: biểu hiện của co mạch ngoại vi
- Thiểu niệu hoặc vô niệu: lượng nước tiểu <0,5 ml/kg/giờ
- Rối loạn ý thức: lơ mơ, hôn mê
- Tăng lactate máu: dấu hiệu của thiếu oxy mô
Biểu hiện của suy cơ quan kèm theo
- Suy hô hấp: thở gấp, tím môi, cần thở oxy hoặc thở máy
- Suy thận cấp: creatinine tăng, tiểu ít
- Suy gan: vàng da, men gan tăng
- Rối loạn đông máu: chảy máu bất thường, bầm tím
Phân biệt với các loại sốc khác
Loại sốc | Đặc điểm phân biệt |
Sốc mất máu | Có chấn thương, mất máu rõ ràng |
Sốc phản vệ | Xảy ra sau tiếp xúc dị nguyên, có mề đay, phù mặt |
Sốc tim | Tiền sử bệnh tim, đau ngực, khó thở, phổi ẩm |
Sốc nhiễm trùng | Có dấu hiệu nhiễm trùng rõ, tụt huyết áp không cải thiện với bù dịch |
Chẩn đoán sốc nhiễm trùng
Chẩn đoán sốc nhiễm trùng cần kết hợp giữa đánh giá triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và các thang điểm đánh giá nguy cơ. Việc chẩn đoán sớm giúp tăng cơ hội sống sót và hạn chế biến chứng nặng nề.
Chẩn đoán lâm sàng
- Bệnh nhân có dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, ho, tiêu chảy, tiểu rát…)
- Xuất hiện tụt huyết áp (MAP <65 mmHg) không cải thiện sau truyền dịch
- Có biểu hiện suy chức năng cơ quan (lơ mơ, thiểu niệu, suy hô hấp…)
Xét nghiệm cận lâm sàng
Xét nghiệm máu:
- Công thức máu: bạch cầu tăng hoặc giảm bất thường
- CRP và Procalcitonin (PCT): tăng cao trong nhiễm trùng nặng
- Lactate máu: đánh giá mức độ thiếu oxy mô
- Chức năng gan, thận: ALT/AST, creatinine, ure
- Khí máu động mạch: toan chuyển hóa, giảm oxy
Xét nghiệm vi sinh:
- Cấy máu (ít nhất 2 mẫu trước khi dùng kháng sinh)
- Cấy đờm, nước tiểu, dịch ổ bụng tùy vị trí nhiễm
Chẩn đoán hình ảnh:
- X-quang phổi: phát hiện viêm phổi
- Siêu âm ổ bụng: tìm ổ áp-xe, dịch
- CT scan: nếu nghi ngờ viêm phúc mạc, tụ dịch sâu
Thang điểm đánh giá nguy cơ
qSOFA (quick SOFA): Áp dụng tại giường bệnh để phát hiện nguy cơ cao:
- Huyết áp tâm thu <100 mmHg
- Nhịp thở >22 lần/phút
- Thay đổi ý thức (GCS <15)
- Nếu có ≥2 yếu tố qSOFA → nguy cơ sốc nhiễm trùng cao, cần can thiệp ngay.
SOFA score: Dùng để đánh giá mức độ suy đa cơ quan và tiên lượng
Điều trị sốc nhiễm trùng
Sốc nhiễm trùng là tình trạng cần xử trí khẩn cấp tại đơn vị hồi sức tích cực. Mục tiêu điều trị là ổn định huyết động, kiểm soát nhiễm trùng, duy trì tưới máu mô và hỗ trợ cơ quan bị suy.
Cấp cứu ban đầu – “Gói điều trị trong 1 giờ đầu” (1-hour bundle)
- Bù dịch nhanh: truyền 30 ml/kg dung dịch tinh thể (Ringer Lactate hoặc NaCl 0,9%)
- Cấy máu và các mẫu dịch trước khi dùng kháng sinh
- Kháng sinh phổ rộng đường tĩnh mạch: bắt đầu trong 60 phút đầu
- Đo lactate máu: đánh giá mức độ giảm oxy mô
- Theo dõi và hỗ trợ huyết áp: nếu MAP <65 mmHg sau bù dịch → dùng thuốc vận mạch
Kháng sinh
- Bắt đầu sớm nhất có thể (trong vòng 1 giờ đầu)
- Chọn kháng sinh phổ rộng theo kinh nghiệm ban đầu (ví dụ: carbapenem + vancomycin)
- Điều chỉnh theo kết quả kháng sinh đồ sau 48–72 giờ
- Luôn tuân thủ nguyên tắc kháng sinh hợp lý để tránh đề kháng
Thuốc vận mạch (vasopressors)
- Norepinephrine (noradrenaline): là lựa chọn đầu tay
- Có thể phối hợp vasopressin hoặc epinephrine nếu huyết áp không cải thiện
- Truyền qua catheter trung tâm, theo dõi chặt chẽ mạch – huyết áp
Kiểm soát ổ nhiễm
- Dẫn lưu áp-xe, hút dịch mủ, phẫu thuật loại bỏ mô hoại tử nếu cần
- Rút catheter nếu nghi ngờ nhiễm trùng liên quan thiết bị
Hỗ trợ chức năng cơ quan
- Hỗ trợ hô hấp: thở oxy hoặc thở máy xâm nhập nếu suy hô hấp
- Lọc máu liên tục: khi có suy thận cấp, tăng lactate hoặc quá tải dịch
- Dinh dưỡng tĩnh mạch hoặc sớm qua đường tiêu hóa
- Theo dõi huyết áp, nhịp tim, nước tiểu, chỉ số lactate liên tục
Biến chứng của sốc nhiễm trùng
Sốc nhiễm trùng có thể gây ra suy đa cơ quan nhanh chóng, là nguyên nhân chính dẫn đến tử vong. Dù được điều trị tích cực, nhiều bệnh nhân vẫn đối mặt với biến chứng nặng nề.
Suy đa cơ quan (Multiple Organ Dysfunction Syndrome – MODS)
- Suy hô hấp cấp (ARDS): tổn thương phổi do viêm lan tỏa, cần thở máy kéo dài.
- Suy thận cấp: cần lọc máu liên tục hoặc chu kỳ.
- Suy gan: rối loạn đông máu, tăng bilirubin, men gan cao.
- Tổn thương thần kinh trung ương: lú lẫn, hôn mê, di chứng nhận thức sau hồi phục.
Rối loạn đông máu – DIC (Disseminated Intravascular Coagulation)
- Đông máu rải rác trong lòng mạch → chảy máu da, nội tạng, giảm tiểu cầu.
- Tăng nguy cơ tử vong nếu không được kiểm soát.
Hoại tử chi do giảm tưới máu
Khi cơ thể ưu tiên máu cho các cơ quan sống còn, chi ngoại vi có thể thiếu máu → hoại tử, cần đoạn chi.
Tổn thương lâu dài sau hồi phục
Hơn 50% bệnh nhân sau sốc nhiễm trùng nặng có thể bị hội chứng hậu ICU: yếu cơ, trầm cảm, giảm trí nhớ, PTSD...
Phòng ngừa sốc nhiễm trùng
Phòng ngừa sốc nhiễm trùng không chỉ là kiểm soát các bệnh nhiễm trùng thông thường mà còn là bảo vệ nhóm nguy cơ cao trước khi tình trạng trở nên nghiêm trọng.
Chủ động phòng nhiễm trùng
- Tiêm phòng đầy đủ: vắc xin phế cầu, cúm, COVID-19, uốn ván…
- Giữ vệ sinh cá nhân, môi trường sống sạch sẽ
- Rửa tay thường xuyên, đặc biệt khi chăm sóc người bệnh
Kiểm soát bệnh nền
- Quản lý tốt các bệnh mạn tính như: đái tháo đường, suy tim, suy thận, ung thư…
- Tái khám đúng hẹn, dùng thuốc đúng cách để tránh biến chứng
Điều trị sớm các nhiễm trùng thông thường
- Không tự ý dùng kháng sinh – tránh nhờn thuốc, vi khuẩn kháng thuốc
- Khi có dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, ho, đau khi tiểu, mệt mỏi kéo dài…), cần đến cơ sở y tế sớm
Quản lý thiết bị y tế xâm lấn đúng cách
Với bệnh nhân nằm viện, cần thay catheter, ống thông đúng thời gian, vô khuẩn tuyệt đối.