Bệnh Lậu: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Điều Trị
phuongchinh-logo
Mục lục
  • Bệnh lậu là gì?
  • Nguyên nhân gây bệnh lậu và cách lây truyền
  • Yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh lậu
  • Triệu chứng của bệnh lậu
  • Triệu chứng ở nam giới
  • Triệu chứng ở nữ giới
  • Biến chứng ở nam giới
  • Biến chứng ở nữ giới
  • Biến chứng ở trẻ sơ sinh
  • Hệ quả toàn thân
  • Triệu chứng lâm sàng
  • Xét nghiệm chẩn đoán
  • Kháng sinh
  • Theo dõi sau điều trị
  • Điều trị cho bạn tình

Bệnh lậu

- Ngày đăng:20/01/2025
Sự nguy hiểm của bệnh lậu không chỉ nằm ở triệu chứng khó chịu mà còn ở khả năng gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc chậm trễ trong chẩn đoán có thể dẫn đến vô sinh, viêm vùng chậu hoặc nhiễm khuẩn huyết đe dọa tính mạng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh lậu qua nội dung bên dưới đây.
Mục lục
  • Bệnh lậu là gì?
  • Nguyên nhân gây bệnh lậu và cách lây truyền
  • Yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh lậu
  • Triệu chứng của bệnh lậu
  • Triệu chứng ở nam giới
  • Triệu chứng ở nữ giới
  • Biến chứng ở nam giới
  • Biến chứng ở nữ giới
  • Biến chứng ở trẻ sơ sinh
  • Hệ quả toàn thân
  • Triệu chứng lâm sàng
  • Xét nghiệm chẩn đoán
  • Kháng sinh
  • Theo dõi sau điều trị
  • Điều trị cho bạn tình

Bệnh lậu là gì?

Bệnh lậu là bệnh lý lây truyền qua đường tình dục gây ra bởi vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae, loại vi khuẩn này thường tấn công vào niêm mạc của cơ quan sinh dục, hậu môn, miệng, mắt. Bệnh có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ, đặc biệt là những người trong độ tuổi sinh sản.

Bệnh lậu là gì?
Neisseria gonorrhoeae (Song cầu khuẩn lậu) - Nguyên nhân gây ra bệnh lậu.

Nguyên nhân gây bệnh lậu và cách lây truyền

Bệnh lậu chủ yếu lây truyền qua các con đường sau:

  • Quan hệ tình dục không an toàn: Đây là con đường lây nhiễm chính. Bất kỳ hình thức quan hệ nào (âm đạo, hậu môn hoặc miệng) mà không sử dụng các biện pháp bảo vệ đều có nguy cơ cao dẫn đến nhiễm bệnh.
  • Lây truyền từ mẹ sang con: Phụ nữ mang thai mắc bệnh lậu có thể truyền vi khuẩn cho trẻ sơ sinh trong quá trình sinh thường. Điều này dẫn đến viêm kết mạc hoặc thậm chí là tổn thương mắt nghiêm trọng ở trẻ.

Yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh lậu

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh lậu bao gồm:

  • Quan hệ với nhiều bạn tình: Việc thay đổi bạn tình thường xuyên mà không có biện pháp bảo vệ làm gia tăng khả năng tiếp xúc với nguồn lây bệnh.
  • Không sử dụng bao cao su: Bao cao su không chỉ giúp ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phòng chống các bệnh lây qua đường tình dục, bao gồm bệnh lậu.
  • Tiền sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác: Những người từng mắc các bệnh như HIV, giang mai hoặc chlamydia có nguy cơ cao hơn vì hệ miễn dịch suy yếu hoặc do lối sống tình dục không an toàn.
Yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh lậu
Không sử dụng bao cao su là một trong các yếu tố nguy cơ phổ biến làm tăng nguy cơ mắc lậu cầu.

Triệu chứng của bệnh lậu

Bệnh lậu thường biểu hiện khác nhau ở nam giới và nữ giới, nhưng một số trường hợp lại không có triệu chứng rõ ràng. Khoảng 50% nữ giới và 10% nam giới mắc bệnh lậu không có biểu hiện rõ ràng. Những trường hợp này dễ bị bỏ sót, dẫn đến lây nhiễm cho bạn tình và tăng nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.

Triệu chứng ở nam giới

  • Tiểu buốt, tiểu rắt: Đây là biểu hiện phổ biến nhất, gây cảm giác nóng rát hoặc đau đớn khi đi tiểu.
  • Dịch mủ từ niệu đạo: Dịch tiết có màu vàng hoặc xanh, thường xuất hiện nhiều vào buổi sáng.
  • Đau hoặc sưng tinh hoàn: Mặc dù hiếm gặp, nhưng nếu xuất hiện, đây có thể là dấu hiệu của viêm mào tinh hoàn – một biến chứng nguy hiểm.

Triệu chứng ở nữ giới

  • Tiết dịch âm đạo bất thường: Dịch có thể đặc, màu vàng hoặc xanh và có mùi khó chịu.
  • Đau vùng chậu hoặc đau khi quan hệ tình dục: Đây là dấu hiệu của viêm nhiễm lan rộng trong vùng sinh dục.
  • Tiểu buốt, tiểu rắt: Giống như ở nam giới, nữ giới cũng có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu khi đi tiểu.

Biến chứng của bệnh lậu

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh lậu có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe sinh sản và toàn thân.

Biến chứng ở nam giới

  • Viêm mào tinh hoàn: Vi khuẩn từ niệu đạo có thể lây lan đến mào tinh hoàn, gây đau nhức, sưng đỏ và nếu không điều trị kịp thời, có thể dẫn đến vô sinh.
  • Vô sinh: Viêm nhiễm kéo dài có thể làm tổn thương đường dẫn tinh, gây tắc nghẽn và giảm khả năng sinh sản.

Biến chứng ở nữ giới

  • Viêm vùng chậu (PID): Vi khuẩn lan vào tử cung và ống dẫn trứng, gây đau bụng dưới, sốt và tăng nguy cơ sẹo hóa cơ quan sinh sản.
  • Mang thai ngoài tử cung: Viêm nhiễm ống dẫn trứng khiến phôi không thể di chuyển vào tử cung, dẫn đến mang thai ngoài tử cung – một tình trạng nguy hiểm đến tính mạng.
  • Vô sinh: Viêm nhiễm mạn tính ở vùng sinh sản có thể gây tắc nghẽn ống dẫn trứng và ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.
Biến chứng của bệnh lậu
Biến chứng của bệnh lậu ở nữ giới.

Biến chứng ở trẻ sơ sinh

Trẻ sinh ra từ mẹ mắc bệnh lậu có nguy cơ nhiễm vi khuẩn, gây sưng đỏ, chảy dịch mủ ở mắt. Nếu không điều trị, trẻ có thể bị mù lòa.

Hệ quả toàn thân

  • Nhiễm khuẩn huyết: Vi khuẩn lậu có thể xâm nhập vào máu, gây sốt cao, mệt mỏi và nguy cơ tử vong nếu không được điều trị.
  • Viêm khớp nhiễm khuẩn: Bệnh có thể gây đau, sưng khớp, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến vận động và chất lượng sống.

Chẩn đoán bệnh lậu

Chẩn đoán bệnh lậu dựa trên sự kết hợp giữa các triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm chuyên biệt.

Triệu chứng lâm sàng

  • Ở nam giới: Thường xuất hiện tình trạng tiểu buốt, chảy dịch mủ màu trắng, vàng hoặc xanh từ niệu đạo, cảm giác đau khi quan hệ tình dục.
  • Ở nữ giới: Các triệu chứng thường mờ nhạt hơn, bao gồm tiểu buốt, tiết dịch âm đạo bất thường, đau khi quan hệ hoặc đau vùng bụng dưới.

Xét nghiệm chẩn đoán

  • Nhuộm Gram: Là phương pháp nhanh để phát hiện vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae.
  • Nuôi cấy vi khuẩn: Đây là tiêu chuẩn vàng để xác định chính xác vi khuẩn gây bệnh và đánh giá khả năng kháng kháng sinh.
  • Xét nghiệm NAAT (Nucleic Acid Amplification Test): Phương pháp hiện đại, nhạy và chính xác, được sử dụng rộng rãi để phát hiện ADN của vi khuẩn trong mẫu nước tiểu, dịch tiết từ niệu đạo hoặc cổ tử cung.
Chẩn đoán bệnh lậu
Nuôi cấy vi khuẩn tìm lậu cầu.

Điều trị bệnh lậu

Điều trị bệnh lậu cần được thực hiện đúng phác đồ để ngăn ngừa biến chứng và giảm nguy cơ kháng kháng sinh.

Kháng sinh

Theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các hiệp hội y học, điều trị bệnh lậu chủ yếu sử dụng kháng sinh. Phác đồ phổ biến hiện nay bao gồm:

  • Ceftriaxone (dạng tiêm bắp): Liều duy nhất 500 mg.
  • Trong một số trường hợp phối hợp, có thể sử dụng Azithromycin (dạng uống) để điều trị đồng thời các bệnh STDs khác như chlamydia.

Theo dõi sau điều trị

Sau điều trị, bệnh nhân cần tái khám để kiểm tra hiệu quả điều trị. Nếu triệu chứng không cải thiện hoặc nghi ngờ kháng thuốc, cần thực hiện lại xét nghiệm nuôi cấy vi khuẩn và làm kháng sinh đồ.

Điều trị cho bạn tình

Để tránh tái nhiễm, bạn tình của người bệnh cũng cần được xét nghiệm và điều trị đồng thời, ngay cả khi không có triệu chứng.

Phòng ngừa bệnh lậu

  • Sử dụng bao cao su đúng cách trong mọi lần quan hệ tình dục là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh lậu và các bệnh STDs khác.
  • Hạn chế số lượng bạn tình và duy trì mối quan hệ một vợ một chồng.
  • Những người có nguy cơ cao nên thực hiện kiểm tra định kỳ các bệnh STDs, đặc biệt là bệnh lậu.
  • Phụ nữ mang thai cần được xét nghiệm sớm để tránh lây nhiễm cho trẻ sơ sinh trong quá trình sinh.
  • Chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ y tế khi có các dấu hiệu nghi ngờ.
Chia sẻ
messenger-iconzalo-iconphone-icon
Đã thêm vào giỏ hàng