Bệnh Than (Anthrax): Triệu Chứng, Dấu Hiệu & Cách Điều Trị
phuongchinh-logo
Mục lục
  • Bệnh than là gì?
  • Nguyên nhân gây bệnh than
  • Triệu chứng bệnh than theo từng thể bệnh
  • Thể da (Cutaneous Anthrax)
  • Thể hô hấp (Inhalation Anthrax)
  • Thể tiêu hóa (Gastrointestinal Anthrax)
  • Thể màng não (Anthrax Meningitis)
  • Dựa vào lâm sàng và dịch tễ
  • Xét nghiệm vi sinh
  • Điều trị bằng kháng sinh
  • Điều trị hỗ trợ
  • Thuốc kháng độc tố (ở một số nước)
  • Tiêm vắc-xin phòng bệnh than
  • Kiểm soát động vật nhiễm bệnh
  • Đảm bảo an toàn thực phẩm
  • Trang bị bảo hộ khi tiếp xúc nghề nghiệp

Bệnh than

- Ngày đăng:04/07/2025
Bệnh than có thể diễn tiến rất nhanh và gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, đặc biệt là các thể bệnh nguy hiểm như thể hô hấp và thể tiêu hóa. Dù bệnh không lây trực tiếp từ người sang người, nhưng khả năng phát tán qua các con đường khác như tiếp xúc với mô động vật, thịt nhiễm khuẩn hay hít phải bào tử vẫn tạo ra nguy cơ bùng phát dịch bệnh nếu không kiểm soát tốt.
Mục lục
  • Bệnh than là gì?
  • Nguyên nhân gây bệnh than
  • Triệu chứng bệnh than theo từng thể bệnh
  • Thể da (Cutaneous Anthrax)
  • Thể hô hấp (Inhalation Anthrax)
  • Thể tiêu hóa (Gastrointestinal Anthrax)
  • Thể màng não (Anthrax Meningitis)
  • Dựa vào lâm sàng và dịch tễ
  • Xét nghiệm vi sinh
  • Điều trị bằng kháng sinh
  • Điều trị hỗ trợ
  • Thuốc kháng độc tố (ở một số nước)
  • Tiêm vắc-xin phòng bệnh than
  • Kiểm soát động vật nhiễm bệnh
  • Đảm bảo an toàn thực phẩm
  • Trang bị bảo hộ khi tiếp xúc nghề nghiệp

Bệnh than là gì?

Bệnh than (Anthrax) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, xảy ra do vi khuẩn Bacillus anthracis – một loại vi khuẩn sinh bào tử có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường tự nhiên. Bệnh ảnh hưởng chủ yếu đến động vật ăn cỏ như trâu, bò, dê, cừu và có thể lây sang người nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với nguồn bệnh.

Bệnh than là gì

Nguyên nhân gây bệnh than

Nguyên nhân trực tiếp gây bệnh than là vi khuẩn Bacillus anthracis. Khi điều kiện môi trường không thuận lợi, loại vi khuẩn này chuyển sang trạng thái bào tử – giúp chúng sống sót ở dạng “ngủ đông” trong đất, cỏ, da lông động vật và môi trường bên ngoài. Bào tử này có thể hoạt hóa trở lại khi xâm nhập vào cơ thể sinh vật sống.

Một trong những yếu tố khiến bệnh than nguy hiểm là khả năng sống sót lâu dài của bào tử. Bào tử Bacillus anthracis có thể tồn tại hàng chục năm trong điều kiện khô, thiếu oxy hoặc nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này khiến đất bị ô nhiễm bào tử có thể trở thành nguồn bệnh kéo dài, gây tái phát dịch bất cứ lúc nào có động vật tiếp xúc.

Bệnh than chủ yếu lây truyền qua những cách sau:

  • Tiếp xúc với động vật nhiễm bệnh (giết mổ, xử lý da lông, xương...)
  • Ăn thịt chưa nấu chín từ động vật bị nhiễm vi khuẩn than
  • Hít phải bào tử từ môi trường ô nhiễm (ví dụ: trong nhà máy chế biến lông động vật)
  • Tiếp xúc với đất hoặc nước bị nhiễm bào tử, đặc biệt tại vùng chăn nuôi gia súc.

Nguyên nhân gây bệnh than

Triệu chứng bệnh than theo từng thể bệnh

Bệnh than ở người có thể biểu hiện theo nhiều thể lâm sàng khác nhau, tùy thuộc vào đường xâm nhập của vi khuẩn vào cơ thể. Mỗi thể bệnh lại có triệu chứng đặc trưng và mức độ nguy hiểm riêng biệt.

Thể da (Cutaneous Anthrax)

Đây là thể bệnh phổ biến nhất, chiếm khoảng 95% tổng số ca bệnh than ở người.

Triệu chứng nổi bật:

  • Ban đầu là mụn đỏ không đau, sau đó nhanh chóng chuyển thành mụn nước rồi loét da.
  • Vết loét đặc trưng với tâm màu đen hoại tử, viền phù nề.
  • Có thể kèm theo sốt, sưng hạch, đau đầu, mệt mỏi.

👉 Nếu được điều trị sớm bằng kháng sinh, tỷ lệ tử vong rất thấp.

Thể hô hấp (Inhalation Anthrax)

Thể bệnh nguy hiểm nhất, thường gặp ở người làm việc trong môi trường có nhiều bào tử (như nhà máy lông thú, xử lý da).

Triệu chứng diễn tiến nhanh:

  • Ban đầu giống cảm cúm: sốt, ho khan, đau ngực.
  • Nhanh chóng chuyển sang khó thở, sốc nhiễm khuẩn, suy hô hấp.
  • Tử vong có thể xảy ra trong vòng 1–2 ngày nếu không điều trị kịp thời.

👉 Tỷ lệ tử vong có thể lên đến 85% nếu không điều trị sớm.

Triệu chứng bệnh than theo từng thể bệnh

Thể tiêu hóa (Gastrointestinal Anthrax)

Thường xảy ra khi ăn phải thịt động vật nhiễm bệnh chưa nấu chín kỹ.

Triệu chứng điển hình:

  • Đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn, tiêu chảy (có thể ra máu).
  • Sốt cao, nhiễm trùng toàn thân, mất nước.
  • Có thể tiến triển đến viêm phúc mạc, thủng ruột nếu không được can thiệp.

Thể màng não (Anthrax Meningitis)

Là biến chứng hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm, thường xuất hiện sau các thể khác nếu vi khuẩn xâm nhập hệ thần kinh trung ương.

Triệu chứng thần kinh cấp tính:

  • Sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ.
  • Co giật, lú lẫn, rối loạn ý thức, hôn mê.
  • Tử vong thường xảy ra trong vòng 24–48 giờ.

Cách chẩn đoán bệnh than

Việc chẩn đoán chính xác bệnh than là rất quan trọng vì bệnh có diễn tiến nhanh và tỷ lệ tử vong cao nếu không điều trị sớm.

Dựa vào lâm sàng và dịch tễ

  • Vết loét đặc trưng trên da (thể da)
  • Triệu chứng viêm phổi, viêm ruột cấp tính trong bối cảnh có yếu tố nguy cơ (nghề nghiệp, ăn thịt động vật bệnh…)

Xét nghiệm vi sinh

  • Nhuộm soi trực tiếp từ mẫu máu, mủ, hoặc dịch cơ thể → tìm vi khuẩn hình que gram dương.
  • Nuôi cấy để phân lập vi khuẩn Bacillus anthracis.
  • PCR (Polymerase Chain Reaction): Phát hiện gene đặc hiệu của vi khuẩn.
  • Xét nghiệm huyết thanh học: Tìm kháng thể chống lại vi khuẩn than.

Điều trị bệnh than

Bệnh than hoàn toàn có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và dùng kháng sinh đúng cách. Tuy nhiên, một số thể bệnh diễn tiến rất nhanh, nên việc can thiệp kịp thời là yếu tố sống còn.

Điều trị bằng kháng sinh

Các thuốc thường được sử dụng:

  • Ciprofloxacin
  • Doxycycline
  • Penicillin G

Dùng đường tiêm tĩnh mạch trong trường hợp nặng (thể hô hấp, tiêu hóa, màng não).

Điều trị hỗ trợ

  • Chống sốc, thở máy, truyền dịch, hỗ trợ hô hấp.
  • Hồi sức tích cực nếu có tổn thương đa cơ quan.

Điều trị bệnh than

Thuốc kháng độc tố (ở một số nước)

Một số loại thuốc sinh học (monoclonal antibodies) có thể trung hòa độc tố của vi khuẩn Bacillus anthracis.

Biện pháp phòng ngừa bệnh than

Phòng bệnh than là ưu tiên hàng đầu, đặc biệt ở những vùng có nguy cơ cao hoặc từng xảy ra dịch.

Tiêm vắc-xin phòng bệnh than

  • Dành cho các đối tượng có nguy cơ cao như nhân viên phòng thí nghiệm, quân nhân, người làm việc tại vùng dịch.
  • Vắc-xin Anthrax Vaccine Adsorbed (AVA) đã được chứng minh có hiệu quả trong phòng ngừa bệnh.

Kiểm soát động vật nhiễm bệnh

  • Tiêm phòng cho gia súc tại các vùng lưu hành bệnh.
  • Cách ly, tiêu hủy động vật nghi nhiễm đúng quy định thú y.
  • Khử trùng chuồng trại, đất đai nơi xảy ra dịch.

Đảm bảo an toàn thực phẩm

  • Không ăn thịt động vật chết không rõ nguyên nhân.
  • Luôn nấu chín kỹ thịt và sử dụng nguồn thực phẩm hợp vệ sinh.

Trang bị bảo hộ khi tiếp xúc nghề nghiệp

Đeo găng tay, khẩu trang, đồ bảo hộ khi xử lý da, lông, hoặc giết mổ động vật.

Bệnh than có nguy hiểm không?

Câu trả lời là: Có. Rất nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời. Bệnh than có thể gây nhiễm trùng toàn thân, suy đa tạng, tử vong trong vòng 24–72 giờ ở các thể hô hấp và tiêu hóa.

Tỷ lệ tử vong:

  • Thể da: dưới 5% nếu được điều trị.
  • Thể hô hấp: lên đến 85% nếu không điều trị kịp.
  • Thể tiêu hóa: tử vong 40–60% nếu phát hiện muộn.

Ngoài ra, bệnh than từng được xem là một loại vũ khí sinh học, do khả năng phát tán nhanh, khó nhận biết và khó kiểm soát nếu không được phát hiện sớm.

Kết luận

Bệnh than là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhưng có thể phòng và điều trị được nếu phát hiện kịp thời. Đối với cộng đồng, đặc biệt là người làm trong ngành chăn nuôi, giết mổ, phòng thí nghiệm — cần nâng cao nhận thức về cách phòng bệnh, không chủ quan khi có các triệu chứng nghi ngờ và tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn của ngành y tế.

Việc chủ động tiêm phòng, kiểm soát thú y và xử lý an toàn thực phẩm chính là những biện pháp hiệu quả nhất để đẩy lùi căn bệnh nguy hiểm này khỏi cộng đồng.

Chia sẻ
messenger-iconzalo-iconphone-icon
Đã thêm vào giỏ hàng