Rosacea Là Gì? Dấu Hiệu, Điều Trị & Chăm Sóc Da Đúng Cách
phuongchinh-logo
Mục lục
  • Bệnh Rosacea là gì?
  • Phân loại
  • Nguyên nhân gây ra Rosacea
  • Triệu chứng bệnh Rosacea
  • Chẩn đoán bệnh Rosacea
  • Điều trị bệnh Rosacea

Mụn trứng cá đỏ (Rosacea)

- Ngày đăng:15/04/2025
Rosacea là một bệnh viêm da mạn tính phổ biến, ảnh hưởng chủ yếu đến vùng mặt với các biểu hiện như đỏ da, giãn mao mạch, mụn viêm và cảm giác châm chích, nóng rát. Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về Rosacea – từ định nghĩa, phân loại đến triệu chứng – giúp người đọc hiểu rõ hơn về tình trạng da này và cách chủ động nhận diện, chăm sóc hiệu quả.
Mục lục
  • Bệnh Rosacea là gì?
  • Phân loại
  • Nguyên nhân gây ra Rosacea
  • Triệu chứng bệnh Rosacea
  • Chẩn đoán bệnh Rosacea
  • Điều trị bệnh Rosacea

Bệnh Rosacea là gì?

Rosacea là một bệnh viêm da mạn tính, ảnh hưởng chủ yếu đến vùng trung tâm khuôn mặt, đặc trưng bởi hiện tượng đỏ da, giãn mao mạch, xuất hiện mụn viêm (sẩn – mủ) và các biến đổi cấu trúc da theo thời gian. Bệnh có xu hướng tiến triển theo từng đợt và dễ bị kích hoạt bởi các yếu tố môi trường hoặc nội sinh.

Bệnh Rosacea là gì?

Rosacea là một trong những bệnh da phổ biến ở người trưởng thành, với tỷ lệ mắc dao động từ 5–10% dân số tùy khu vực. Bệnh thường gặp hơn ở người da trắng (kiểu da phototype I–II theo phân loại Fitzpatrick), sống ở khí hậu lạnh hoặc ôn đới. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc ở châu Á có xu hướng gia tăng trong những năm gần đây do thay đổi lối sống và nhận thức chẩn đoán tốt hơn.

Phụ nữ tuổi từ 30 đến 50 là nhóm có nguy cơ cao mắc Rosacea, đặc biệt ở những người có tiền sử da nhạy cảm, từng bị trứng cá, hoặc làm việc trong môi trường dễ tiếp xúc với ánh nắng, gió lạnh, nhiệt độ thất thường. Một số yếu tố khác như tiền sử gia đình, tình trạng lo âu, căng thẳng kéo dài cũng được ghi nhận làm tăng nguy cơ khởi phát hoặc tái phát bệnh.

Phân loại

Dựa trên đặc điểm lâm sàng, Rosacea được chia thành 4 thể chính:

  • Rosacea thể đỏ da – giãn mạch (Erythematotelangiectatic Rosacea – ETR): Đặc trưng bởi đỏ da nền dai dẳng, giãn mao mạch rõ, có thể kèm theo cảm giác châm chích, nóng rát, khô da.
  • Rosacea thể mụn (Papulopustular Rosacea – PPR): Xuất hiện các sẩn đỏ và mụn mủ không có nhân, thường phân bố đối xứng vùng trung tâm mặt, dễ nhầm lẫn với trứng cá nhưng không có nhân comedone.
  • Rosacea phì đại (Phymatous Rosacea): Biểu hiện bằng tình trạng dày da, lỗ chân lông giãn rộng, tăng sinh tuyến bã và mô liên kết. Vị trí thường gặp nhất là vùng mũi (rhinophyma), gây biến dạng thẩm mỹ.
  • Rosacea thể mắt (Ocular Rosacea): Gây viêm bờ mi, viêm kết mạc, cảm giác cộm xốn, khô mắt, nhạy cảm ánh sáng. Trường hợp nặng có thể gây loét giác mạc, giảm thị lực.

Nguyên nhân gây ra Rosacea

Mặc dù nguyên nhân chính xác gây ra Rosacea chưa được xác định hoàn toàn, nhưng các nghiên cứu cho thấy đây là kết quả của sự tương tác giữa yếu tố di truyền, đáp ứng miễn dịch bẩm sinh, hệ vi sinh vật trên da và các tác nhân môi trường. Trong đó, sự tăng hoạt hóa của các thụ thể miễn dịch như TLR-2 và nồng độ cao của cathelicidin – một peptide có vai trò kháng khuẩn và gây viêm – được xem là trung tâm của cơ chế bệnh sinh.

Đáng chú ý, sự hiện diện với mật độ cao của Demodex folliculorum (một loại ký sinh trùng ở nang lông) thường gặp ở người mắc rosacea, góp phần làm nặng thêm phản ứng viêm. Các yếu tố như ánh nắng mặt trời, rượu, thức ăn cay nóng, stress, thay đổi nhiệt độ đột ngột cũng có thể kích hoạt hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng.

Nguyên nhân gây ra Rosacea

Triệu chứng bệnh Rosacea

Rosacea biểu hiện chủ yếu ở vùng trung tâm khuôn mặt. Giai đoạn sớm thường là hiện tượng đỏ bừng từng cơn, sau đó chuyển thành đỏ da dai dẳng. Giãn mao mạch (telangiectasia) dễ quan sát dưới da. Mụn viêm, mụn mủ xuất hiện nhưng không có nhân như trứng cá.

Các thể bệnh đặc trưng bao gồm:

  • Thể đỏ da – giãn mạch: đỏ da liên tục, có thể có cảm giác châm chích, nóng rát.
  • Thể mụn viêm: mụn sẩn, mụn mủ không có nhân, thường không để lại sẹo.
  • Thể phì đại: da dày lên, đặc biệt ở mũi (rhinophyma), gây biến dạng khuôn mặt.
  • Thể mắt: viêm bờ mi, đỏ mắt, cảm giác cộm như có dị vật, khô mắt hoặc giảm thị lực nếu không điều trị kịp thời.

Chẩn đoán bệnh Rosacea

Chẩn đoán Rosacea chủ yếu dựa vào lâm sàng. Các dấu hiệu quan trọng bao gồm đỏ da kéo dài ở vùng mặt, giãn mạch, mụn viêm không nhân và các triệu chứng kích ứng da. Không có xét nghiệm đặc hiệu, nhưng trong một số trường hợp, bác sĩ có thể sinh thiết da hoặc làm xét nghiệm loại trừ lupus ban đỏ, viêm da tiết bã, dị ứng hay trứng cá thông thường.

Điều trị bệnh Rosacea

Điều trị Rosacea cần phối hợp giữa thuốc và thay đổi lối sống. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào thể bệnh và mức độ nặng nhẹ:

  • Thuốc bôi tại chỗ: metronidazole, azelaic acid, ivermectin giúp kiểm soát mụn viêm.
  • Thuốc uống: doxycycline hoặc isotretinoin dùng trong các trường hợp nặng.
  • Can thiệp bằng công nghệ cao: laser xung nhuộm (PDL), IPL giúp giảm đỏ và giãn mạch.
  • Phẫu thuật – laser CO2: áp dụng cho thể phì đại như rhinophyma.
  • Điều trị thể mắt: sử dụng nước mắt nhân tạo, vệ sinh bờ mi và kháng sinh dạng uống.

Ngoài ra, bệnh nhân cần:

  • Tránh các tác nhân khởi phát.
  • Dùng kem chống nắng phổ rộng hàng ngày.
  • Chăm sóc da dịu nhẹ, tránh sản phẩm gây kích ứng.

Rosacea là bệnh mạn tính, có xu hướng tiến triển theo đợt. Mặc dù không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng nếu được điều trị đúng và kiểm soát tốt các yếu tố kích thích, bệnh có thể ổn định trong thời gian dài. Việc tuân thủ điều trị, chăm sóc da phù hợp và tái khám định kỳ sẽ giúp người bệnh duy trì làn da khỏe mạnh và hạn chế biến chứng.

Chia sẻ
messenger-iconzalo-iconphone-icon
Đã thêm vào giỏ hàng