Bệnh ghẻ
Bệnh ghẻ là gì?
Bệnh ghẻ là một bệnh da liễu truyền nhiễm, do ký sinh trùng cái ghẻ Sarcoptes scabiei hominis gây ra. Loài ký sinh này đào hầm trong lớp sừng của da, gây ngứa dữ dội, đặc biệt là về đêm, kèm theo các tổn thương đặc trưng như mụn nước nhỏ, sẩn đỏ và vết xước.
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh ghẻ ảnh hưởng đến hơn 200 triệu người trên toàn thế giới tại mọi thời điểm. Ở Việt Nam, ghẻ vẫn là một trong những bệnh da liễu phổ biến tại các khu vực nông thôn, vùng có điều kiện vệ sinh kém. Sự gia tăng di cư, tập trung đông người làm nguy cơ lây lan bệnh ghẻ vẫn còn cao, đặc biệt trong môi trường nhà trẻ, trường học, trại giam.
Nguyên nhân gây bệnh ghẻ
Cách lây truyền bệnh ghẻ
Bệnh ghẻ lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp da với da với người mắc bệnh, đặc biệt khi tiếp xúc kéo dài như ngủ chung giường, dùng chung chăn màn, quần áo. Ngoài ra, ghẻ cũng có thể lây gián tiếp qua vật dụng cá nhân có dính cái ghẻ như khăn tắm, ga giường, ghế sofa, nhất là khi môi trường có độ ẩm cao và nhiệt độ thuận lợi cho ký sinh trùng tồn tại ngoài cơ thể.
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng nhiễm ghẻ
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh ghẻ gồm: sống trong môi trường đông đúc, thiếu vệ sinh, nơi tập trung nhiều người như ký túc xá, doanh trại quân đội, trại giam. Thói quen dùng chung quần áo, khăn tắm, chăn màn cũng làm tăng khả năng lây lan bệnh. Ngoài ra, hệ miễn dịch suy yếu, mắc các bệnh mạn tính, hoặc thiếu tiếp cận dịch vụ y tế cũng là những yếu tố nguy cơ cần lưu ý.
Triệu chứng bệnh ghẻ
Triệu chứng nổi bật nhất của bệnh ghẻ là ngứa dữ dội, đặc biệt tăng lên vào ban đêm, do hoạt động đào hang của cái ghẻ dưới lớp sừng da làm kích thích thần kinh. Cảm giác ngứa này khiến bệnh nhân gãi nhiều, từ đó tạo điều kiện cho vi khuẩn bội nhiễm xâm nhập, làm xuất hiện các tổn thương thứ phát như chảy dịch, đóng vảy tiết hoặc mụn mủ. Vị trí ngứa thường ưu tiên ở những vùng da mỏng, nếp gấp như kẽ ngón tay, cổ tay, khuỷu tay, nách, quanh rốn, mông, sinh dục ngoài. Đáng lưu ý, đầu và mặt thường ít bị ảnh hưởng trừ khi bệnh xảy ra ở trẻ nhỏ.
Bên cạnh cảm giác ngứa, bệnh nhân có thể quan sát thấy các đường hầm ghẻ – những vệt nhỏ, ngoằn ngoèo, màu xám nhạt hoặc nâu nhạt trên bề mặt da, dài khoảng 2–10 mm. Đây chính là dấu vết di chuyển của cái ghẻ cái khi đào hang ký sinh. Ở cuối đường hầm thường có một mụn nước nhỏ hoặc mụn nước mủ li ti. Ngoài ra, trên da còn có thể xuất hiện các sẩn đỏ, mụn nước, mụn mủ hoặc vết chàm hóa do gãi kéo dài. Một số trường hợp, nhất là người suy giảm miễn dịch, có thể phát triển dạng ghẻ nặng (ghẻ Na Uy) với tổn thương đóng vảy dày lan rộng khắp cơ thể, nhưng ít ngứa.
Đáng chú ý, ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, ghẻ có thể lan lên toàn thân, bao gồm cả da đầu, mặt, lòng bàn tay, lòng bàn chân – điều này khác biệt với ghẻ ở người lớn. Ngoài ra, do triệu chứng dễ nhầm lẫn với các bệnh da khác như viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc hay mề đay, việc khai thác tiền sử tiếp xúc và khám da kỹ lưỡng đóng vai trò quan trọng. Đôi khi, bác sĩ cần sử dụng các kỹ thuật hỗ trợ như soi kính hiển vi mẫu da hoặc dermoscopy để quan sát trực tiếp ký sinh trùng, ấu trùng hoặc trứng.
Phân biệt bệnh ghẻ với các bệnh da liễu khác
Bệnh ghẻ thường gây ngứa dữ dội về đêm, có đường hầm ghẻ, sẩn đỏ, mụn nước nhỏ tập trung ở kẽ ngón tay, cổ tay, quanh rốn, mông, vùng sinh dục. Ngược lại, viêm da dị ứng gây ngứa kèm da khô, bong tróc, thường xuất hiện ở nếp gấp khuỷu tay, khoeo chân. Nấm da có mảng đỏ tròn, bờ viền rõ ranh giới, bong vảy nhẹ, ít gây ngứa về đêm. Viêm da tiếp xúc xuất hiện sau tiếp xúc hóa chất, mỹ phẩm, với tổn thương mụn nước, hồng ban, giới hạn rõ ở vùng tiếp xúc.
Chẩn đoán bệnh ghẻ
Dựa trên lâm sàng
Chẩn đoán bệnh ghẻ chủ yếu dựa vào triệu chứng lâm sàng đặc trưng: ngứa tăng về đêm, tổn thương mụn nước, sẩn nhỏ, vết xước ở kẽ ngón tay, cổ tay, vùng sinh dục. Đường hầm ghẻ là dấu hiệu điển hình, có dạng đường mảnh, ngoằn ngoèo, đầu đường có mụn nước nhỏ. Ngoài ra, tiền sử ngứa tập thể trong gia đình hoặc nơi làm việc cũng gợi ý chẩn đoán.
Các xét nghiệm hỗ trợ (soi tươi tìm cái ghẻ)
Để xác định chẩn đoán bệnh ghẻ, bác sĩ có thể thực hiện soi tươi dưới kính hiển vi. Phương pháp này lấy mẫu da ở đầu đường hầm ghẻ, nhuộm KOH hoặc soi trực tiếp để tìm thấy cái ghẻ, trứng hoặc phân của ký sinh trùng. Đây là kỹ thuật giúp khẳng định chẩn đoán, đặc biệt trong trường hợp bệnh ghẻ không điển hình.
Tiêu chuẩn chẩn đoán xác định
Tiêu chuẩn chẩn đoán xác định bệnh ghẻ gồm: (1) có ít nhất một đường hầm ghẻ hoặc phát hiện được cái ghẻ/trứng/ phân dưới kính hiển vi; (2) có ngứa tăng về đêm và tổn thương điển hình; (3) có yếu tố lây truyền (người tiếp xúc gần cũng ngứa, dùng chung vật dụng). Chẩn đoán có thể xác định dựa trên lâm sàng điển hình hoặc xét nghiệm dương tính.
Điều trị bệnh ghẻ
Nguyên tắc điều trị bệnh ghẻ
Nguyên tắc điều trị bệnh ghẻ là diệt ký sinh trùng trên cơ thể và ngăn ngừa tái lây nhiễm. Cần điều trị đồng thời cho tất cả người tiếp xúc gần, kể cả chưa có triệu chứng. Đồng thời, phải xử lý vệ sinh quần áo, chăn màn để tiêu diệt cái ghẻ còn tồn tại ngoài môi trường.
Thuốc bôi tại chỗ
Thuốc bôi ngoài da là lựa chọn điều trị đầu tay. Phổ biến nhất là Permethrin 5%, bôi toàn thân từ cổ xuống bàn chân, để qua đêm (8–12 giờ), lặp lại sau 7 ngày. Benzyl benzoate 10–25% cũng có hiệu quả nhưng dễ gây kích ứng. Cần hướng dẫn bôi đúng kỹ thuật, không rửa tay sau bôi để tránh sót kẽ ngón tay.
Thuốc uống
Ivermectin 200 mcg/kg liều duy nhất, có thể lặp lại sau 7–14 ngày, được dùng cho bệnh ghẻ nặng, ghẻ Na Uy hoặc thất bại với thuốc bôi. Tuy nhiên, thuốc không khuyến cáo cho phụ nữ mang thai, trẻ dưới 5 tuổi, người dưới 15 kg.
Điều trị kèm theo
Ngoài diệt ký sinh trùng, cần giảm ngứa bằng thuốc kháng histamine đường uống, bôi kem dưỡng ẩm làm dịu da. Trường hợp tổn thương loét, chảy dịch, nhiễm trùng thứ phát, có thể cần kháng sinh toàn thân hoặc tại chỗ.
Hướng dẫn vệ sinh môi trường, phòng ngừa tái nhiễm
Bệnh nhân cần giặt sạch quần áo, chăn màn, khăn tắm bằng nước nóng 60°C, sấy hoặc ủi nhiệt độ cao, phơi nắng trực tiếp. Vật dụng không giặt được nên bỏ vào túi kín 72 giờ để cái ghẻ chết. Nên hút bụi giường, ghế, sofa, hạn chế tiếp xúc gần cho đến khi điều trị xong. Đồng thời kiểm tra, điều trị người sống chung để ngăn lây lan và tái phát.
Phòng ngừa bệnh ghẻ
Giữ vệ sinh cá nhân, môi trường sống
Để phòng ngừa bệnh ghẻ, cần duy trì vệ sinh cá nhân sạch sẽ, tắm rửa hàng ngày, thay quần áo thường xuyên. Môi trường sống cần thoáng mát, sạch sẽ, ít ẩm thấp. Hạn chế sử dụng chung quần áo, khăn tắm, giường chiếu, ghế sofa với người khác, đặc biệt khi nghi ngờ có người nhiễm bệnh.
Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với người nhiễm
Bệnh ghẻ lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc gần, da kề da kéo dài. Vì vậy, cần tránh ôm, ngủ chung, tiếp xúc thân mật với người mắc bệnh cho đến khi họ được điều trị khỏi hoàn toàn. Đồng thời, tránh tiếp xúc với đồ dùng cá nhân của người nhiễm bệnh để hạn chế lây lan.
Cách xử lý quần áo, chăn màn khi có người bị ghẻ
Khi trong gia đình có người mắc bệnh ghẻ, cần giặt sạch tất cả quần áo, chăn màn, khăn tắm bằng nước nóng 60°C trở lên, sau đó sấy khô hoặc phơi dưới nắng gắt. Vật dụng không thể giặt cần bỏ vào túi nylon kín ít nhất 72 giờ để tiêu diệt cái ghẻ. Định kỳ hút bụi giường, sofa, thảm trải để loại bỏ ký sinh trùng còn sót.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Các dấu hiệu cảnh báo biến chứng
Người bệnh nên gặp bác sĩ khi thấy tổn thương da sưng nóng, chảy mủ, loét rộng, kèm sốt – đây là dấu hiệu bội nhiễm vi khuẩn. Ngoài ra, nếu nổi mụn nước lan tỏa, kèm nổi hạch, đau nhức vùng da cũng cần được khám để loại trừ biến chứng nặng.
Điều trị không đáp ứng sau 2 tuần
Nếu điều trị đúng phác đồ, dùng thuốc đúng cách nhưng sau 2 tuần các triệu chứng không cải thiện hoặc thậm chí nặng hơn, người bệnh cần tái khám bác sĩ da liễu. Có thể cần thay đổi thuốc hoặc kiểm tra lại tình trạng lây nhiễm trong gia đình.
Triệu chứng lan rộng, nặng
Trong trường hợp bệnh ghẻ lan rộng toàn thân, vảy dày, đóng mảng, kèm theo ngứa dữ dội, bác sĩ nghi ngờ ghẻ Na Uy (ghẻ vảy) – một thể nặng, cần điều trị đặc biệt và cách ly để tránh lây lan nhanh.
Các câu hỏi thường gặp về bệnh ghẻ (FAQ)
Bệnh ghẻ có tự khỏi không?
Bệnh ghẻ không thể tự khỏi nếu không điều trị. Cái ghẻ tiếp tục sinh sản và đào hầm dưới da, gây ngứa, lây lan cho người khác. Cần dùng thuốc đặc trị để tiêu diệt ký sinh trùng.
Bị ghẻ bao lâu thì hết?
Sau khi điều trị đúng phác đồ, cái ghẻ bị tiêu diệt trong 24–48 giờ. Tuy nhiên, ngứa có thể kéo dài thêm 1–2 tuần do phản ứng viêm tồn lưu. Nếu ngứa kéo dài hơn, cần khám lại để kiểm tra.
Có thể dùng thuốc dân gian chữa ghẻ không?
Một số bài thuốc dân gian (lá bàng, lá xoan, lá trầu không) có thể giúp giảm ngứa tạm thời nhưng không diệt được cái ghẻ. Để chữa khỏi hoàn toàn, cần dùng thuốc diệt ghẻ được bác sĩ khuyến cáo.
Ghẻ có lây qua bắt tay, ôm không?
Bệnh ghẻ có thể lây qua bắt tay, ôm nếu tiếp xúc da kề da đủ lâu. Tuy nhiên, lây qua tiếp xúc thoáng qua ít xảy ra. Nguy cơ lây cao hơn khi ngủ chung giường, dùng chung chăn gối, quần áo.
Bao lâu sau điều trị thì hết lây?
Sau 1–2 ngày điều trị đúng cách, người bệnh không còn khả năng lây bệnh cho người khác, mặc dù ngứa có thể còn kéo dài. Cần tuân thủ xử lý vệ sinh quần áo, chăn màn để tránh tái lây.