Sanotact A-Z Vital được thiết kế đặc biệt để bồi bổ, nâng cao thể trạng cho người gầy yếu, mới ốm dậy, người già ăn uống kém và người bị suy nhược cơ thể, mệt mỏi, thiếu sức sống. Sản phẩm cung cấp 26 vitamin và khoáng chất thiết yếu giúp bù đắp nguồn dinh dưỡng thiếu hụt trong chế độ ăn uống hàng ngày. Từ đó hỗ trợ phục hồi cơ thể, nâng cao sức đề kháng, tăng cảm giác thèm ăn và kích thích ăn ngon miệng.
* Uống với nhiều nước trong hoặc trước bữa ăn.
Nơi khô mát, nhiệt độ không quá 25°C. Để xa tầm tay trẻ em.
Nhà sản xuất: Sanotact GmbH, Hessenweg 10, 48157 Münster, Deutschland, Germany.
Sanotact GmbH được thành lập năm 1951 tại Đức, là công ty chuyên sản xuất các sản phẩm chăm sóc sức khỏe & bánh kẹo chức năng đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe người dùng. Để làm được điều này, quy trình sản xuất của Sanotact được giám sát liền mạch từ khâu kiểm tra phân tích nguyên liệu đầu vào đến khi hàng hóa được đóng gói. Đồng thời tuân thủ theo tiêu chuẩn Thực hành sản xuất tốt (GMP), tiêu chuẩn Thực phẩm Quốc tế (IFS) và chứng nhận Halal.
- Uống với nhiều nước trong hoặc trước bữa ăn.
- Người lớn: uống 1 viên mỗi ngày, dùng liên tục trong 30 ngày trở lên.
- Trẻ em từ 12-18 tuổi: 1/2 viên mỗi ngày dùng liên tục trong 30 ngày.
-Trẻ em từ 10-12 tuổi: 1/2 viên mỗi ngày dùng trong 15 ngày .
Nếu bạn ở Hà Nội có thể đến trực tiếp các điểm bán của Nhà thuốc Phương Chính tại đây.
Nếu bạn ở ngoại tỉnh có thể đặt hàng bằng cách gọi tới số máy 1800.6666 (miễn phí cước) hoặc đặt hàng trực tiếp trên website của Nhà Thuốc Phương Chính.
Ingredients | Pro caplet | NRV* |
Vitamin A | 800µgRE | 100% |
Vitamin C | 90mg | 113% |
Vitamin E | 15mgα -TE | 125% |
Vitamin D3 | 5.0µg | 100% |
Vitamin K | 30µg | 40% |
Thiamin (Vitamin B1) | 1.4mg | 127% |
Riboflavin (Vitamin B2) | 1.75mg | 125% |
Niacin | 20mgNE | 125% |
Pantothenic acid | 5.0mg | 83% |
Vitamin B6 | 2.0mg | 143% |
Vitamin B12 | 2.5µg | 100% |
Folic acid | 200µg | 100% |
Biotin | 62.5µg | 125% |
Coenzyme Q10 | 4.0mg | - |
Letein | 0.5mg | - |
Calcium | 164mg | 21% |
Magnesium | 100mg | 27% |
Phosphorus | 125mg | 18% |
Chromium | 35µg | 88% |
Copper | 500µg | 50% |
Iodine | 100µg | 67% |
Iron | 5.0mg | 36% |
Manganese | 2.0mg | 100% |
Molybdenum | 50µg | 100% |
Selenium | 30µg | 55% |
Zinc | 5.0mg | 50% |